- Từ điển Anh - Việt
Heading ventilation
Kỹ thuật chung
Địa chất
sự thông gió gương lò
Xem thêm các từ khác
-
Heading wire
dây chồn đầu, -
Heading work
công tác chuẩn bị, -
Headings
Địa chất: tinh quặng, -
Headings and Marginal Notes
tiêu đề và ghi chú bên lề, -
Headings and marginal notes
tiêu đề và ghi chú bên lề, -
Headlamp
Danh từ: Đèn pha, Đèn đeo trên trán (thợ mỏ), cụm đèn pha cos, đèn đầu, -
Headlamp body
vỏ thân đèn đầu, -
Headlamp bucket
bầu chứa đèn đặt rời, -
Headlamp bucket cover
vỏ che đèn đầu, -
Headlamp mounting panel
bảng gá đèn đầu dạng vuông, -
Headlamps (headlights)
cụm đèn pha cốt, -
Headland
/ ´hedlænd /, Danh từ: mũi (biển), (nông nghiệp) khoảnh đất không cày tới ở cuối ruộng,Headless
/ ´hedlis /, tính từ, không có đầu, have you ever heard of the film " the headless horseman "?, bạn đã bao giờ nghe nói tới phim " kỵ...Headless Operation
1 thuật ngữ dùng để mô tả một ứng dụng chạy trên một hệ thống mà không có màn hình, bàn phím hay chuột gắn liền...Headless fish
cá chặt đầu,Headless nail
đinh không đầu,Headless pin
chốt không đầu, vít không đầu,Headless screw
vít không mũ, vít không đầu, vít không đầu có rãnh, vít không mũ, slotted headless screw, vít không đầu có rãnh, slotted headless...Headless set screw
vít điều chỉnh không đầu, vít cấy,Headlight
/ ´hed¸lait /, Danh từ: Đèn pha của xe ô tô ( (cũng) headlamp)), Ô tô:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.