Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hearing loss

Kỹ thuật chung

sự giảm thính lực
sự mất thính giác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hearing loss factor

    hệ số tổn thất thính giác,
  • Hearing protector

    dụng cụ bảo vệ tai,
  • Hearing protectors

    bảo vệ thính giác,
  • Hearing test

    thử nghiệm nghe,
  • Hearing threshold

    ngưỡng nghe, ngưỡng nghe được, ngưỡng nghe thấy, normal hearing threshold, ngưỡng nghe thông thường, hearing threshold level, mức...
  • Hearing threshold difference

    hiệu ngưỡng nghe thấy,
  • Hearing threshold level

    mức ngưỡng nghe được, ngưỡng nghe được, ngưỡng nghe thấy,
  • Hearken

    / ´ha:kən /, Nội động từ: ( + to) lắng nghe, hình thái từ: Từ...
  • Hearning aid

    dụng cụ trợ thính,máy điếc,
  • Hearsay

    / ´hiə¸sei /, Danh từ: tin đồn, lời đồn, Định ngữ: dựa vào tin...
  • Hearse

    Danh từ: xe tang, (từ cổ,nghĩa cổ) nhà táng,
  • Heart

    / hɑ:t /, Danh từ: (giải phẫu) tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình...
  • Heart's ease

    như hearts-ease,
  • Heart-block

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/ Bản mẫu:Phiên âm Y học Blốc nhĩ thất  Blốc tim Tắc...
  • Heart-blood

    / 'hɑ:tblʌd /, Danh từ: máu, huyết, sự sống, sức sống,
  • Heart-break

    / ha:t breik /, Danh từ: nỗi đau buồn xé ruột,
  • Heart-breaking

    Tính từ: làm đau buồn, làm đau lòng, xé ruột, a heart-breaking news, một tin rất đau buồn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top