- Từ điển Anh - Việt
Heat conductive fluid
Nghe phát âmMục lục |
Điện lạnh
chất lưu dẫn nhiệt
Kỹ thuật chung
chất tải nhiệt dạng lỏng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Heat conductive material
vật liệu dẫn nhiệt, -
Heat conductivity
độ khuếch tán nhiệt, độ dẫn nhiệt, hệ số dẫn nhiệt, tính dẫn nhiệt, độ dẫn nhiệt, tính dẫn nhiệt, electronic heat... -
Heat conductivity characteristic
đặc tính dẫn nhiệt, -
Heat conductivity coefficient
hệ số dẫn nhiệt, -
Heat conductivity factor
hệ số dẫn nhiệt, hệ số dẫn nhiệt, -
Heat conductivity meter
máy đo độ dẫn nhiệt, -
Heat conductor
bộ dẫn nhiệt, chất [vật] dẫn nhiệt, chất dẫn nhiệt, vật dẫn nhiệt, -
Heat constant
hằng số nhiệt, -
Heat consumer
hộ tiêu thụ nhiệt, thiết bị tiêu thụ nhiệt, người tiêu thụ nhiệt, -
Heat consumption
tiêu thụ nhiêt, lượng nhiệt tiêu thụ, lượng tiêu thụ nhiệt, tiêu thụ nhiệt, -
Heat content
entanpi, Kỹ thuật chung: entanpy, nhiệt hàm, hàm lượng nhiệt, Kinh tế:... -
Heat content BTU content
entanpy, -
Heat content of bread
độ nhiệt của bánh mì, -
Heat control
kiểm sóat sự cấp nhiệt, sự điều nhiệt, máy điều nhiệt, khống chế nhiệt, -
Heat control valve
van kiểm soát nhiệt, -
Heat controller
bộ điều nhiệt, -
Heat convection
đối lưu nhiệt, sự đối lưu nhiệt, -
Heat crack
vết dãn do nhiệt, rạn nhiệt, vết nứt do nhiệt, vết nứt do nhiệt, -
Heat cracking
sự nứt do nhiệt, -
Heat cramp
(chứng) trúng nhiệt co giật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.