Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hebetude

Nghe phát âm

Mục lục

/´hebi¸tju:d/

Thông dụng

Danh từ

Sự ngây dại, sự u mê, sự đần độn

Chuyên ngành

Y học

chứng ngây dại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
dullness , languidness , languor , lassitude , leadenness , listlessness , sluggishness , stupor , torpidity , torpor

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hebetudious

    Tính từ:,
  • Hebiatrics

    môn học bệnh thanh niên,
  • Heboid

    bệnh sa sút trí tuệ sớm,
  • Heboidophrenia

    sasut trí tuệ tuổi trẻ,
  • Hebosteotomy

    mở đường mu,
  • Hebotomy

    mở đường mu,
  • Hebraic

    / hi:´breiik /, Tính từ: (thuộc) hê-brơ,
  • Hebraism

    / ´hi:brei¸izm /, Danh từ: Đặc tính của người hê-brơ, hệ tư tưởng và tôn giáo hê-brơ, từ...
  • Hebraist

    / ´hi:breiist /, Danh từ: chuyên gia nghiên cứu về hê-brơ,
  • Hebraistic

    Tính từ: mang nét đặc trưng của hê brơ,
  • Hebraization

    Danh từ: sự hê-brơ hoá,
  • Hebraize

    / ´hi:brei¸aiz /, ngoại động từ, hê-brơ hoá,
  • Hebrew

    / ´hi:bru: /, Danh từ: người hê-brơ, người do thái, tiếng hê-brơ ( do thái cổ), (thông tục) lời...
  • Hecarte

    / 'hekəti: /, Danh từ, (thần thoại,thần học): nữ thần mặt trăng, nữ thần trái đất, nữ thần...
  • Hecatomb

    / ´hekə¸toum /, Danh từ: sự giết một con vật để tế thần, sự giết chóc nhiều người; cảnh...
  • Hecatomeral

    có nhánh mỗi bên tủy sống,
  • Hecatomeric

    có nhánh mỗi bên tủy sống,
  • Heck

    / hek /, Danh từ: cái đăng (đặt ở ngang sông để bắt cá), (nói lái) địa ngục, Thán...
  • Heckle

    / hekl /, Danh từ: (như) hackle, Ngoại động từ ( .hackle): chải (sợi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top