- Từ điển Anh - Việt
Torpidity
Mục lục |
/tɔ:´piditi/
Thông dụng
Cách viết khác torpidness
Danh từ
Sự trì độn, sự mê mụ; tính trì độn, tính mê mụ; sự lười biếng
Trạng thái ngủ lịm (động vật qua đông)
Chuyên ngành
Y học
tính chậm chạp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- dullness , hebetude , languidness , languor , lassitude , leadenness , listlessness , sluggishness , stupor , torpor
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Torpidly
Phó từ: thiếu linh hoạt, uể oải, mê mệt; trì trệ, trì độn, mê mụ; trơ lì, ngủ lịm (động... -
Torpidness
/ ´tɔ:pidnis /, như torpidity, -
Torpido
, -
Torpids
Danh từ số nhiều: cuộc đua thuyền đầu mùa (ở trường đại học oc-phớt), thuyền đua, -
Torpify
Ngoại động từ: làm lịm đi; làm mất sinh khí; làm trì độn, -
Torpille
Danh từ: (quân sự) mìn tự hành; tự động, -
Torpitude
(hiếm) xem torpidity, -
Torpor
/ ´tɔ:pə /, Danh từ: trạng thái lờ đờ; trạng thái uể oải, tình trạng mê mệt, Y... -
Torpor retinae
(sự) giảm nhạy kích thích củavõng mạc, -
Torporific
/ ¸tɔ:pə´rifik /, tính từ, làm đần độn; ngu ngốc, tính chất uể oải; hờ hững; vô tâm, tính trạng (động vật) ngủ lịm... -
Torquat
Tính từ: khoang cổ (chim), -
Torquate
/ ´tɔ:kweit /, Tính từ: (động vật) có cườm; có khoang cổ (chim), -
Torquated
/ ´tɔ:kweit /, như torquat, -
Torque
Danh từ: (khảo cổ học) vòng cổ xoắn (do người gôloa đeo thời cổ) (như) torc, (kỹ thuật) mô... -
Torque-amplifier selsyn
sensyn khuếch đại momen, -
Torque-coil magnetometer
điện từ kế, -
Torque-converter drive
sự truyền dẫn thủy lực có bộ biến đổi mômen xoắn, -
Torque-load characteristic
mômen tĩnh của động cơ, -
Torque-speed characteristic
đặc tuyến tốc độ-mômen quay, -
Torque-tube flowmeter
mômen dòng chảy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.