- Từ điển Anh - Việt
Hedge purchase
Xem thêm các từ khác
-
Hedge saw
cái cưa tay, cưa (kiểu) cung, -
Hedge tender
đấu thầu được tự bảo hiểm, -
Hedged
, -
Hedgehog
/ ´hedʒhɔg /, Danh từ: (động vật học) con nhím Âu (thuộc loại ăn sâu bọ), (quân sự) tập đoàn... -
Hedgehog crystal
kết thểaxit uric, -
Hedgehop
bay là là mặt đất, -
Hedger
Danh từ: người làm hàng rào, người sửa giậu, người làm nghiệp vụ (đầu cơ) tự bảo hiểm,... -
Hedger sale
sự bán rào, -
Hedger selling
sự bán để giữ giá trị hàng hóa kỳ hạn, -
Hedgerow
/ ´hedʒ¸rou /, Danh từ: hàng rào cây (hàng cây làm hàng rào), -
Hedges
, -
Hedging
/ ´hedʒiη /, Kinh tế: nghiệp vụ đối xứng, nghiệp vụ mua bán đắp bờ, nghiệp vụ mua bán rào,... -
Hedging against inflation
tự bảo hiểm chống lạm phát, -
Hedging contract
hợp đồng mua bán đặt rào, hợp đồng mua bán rào, -
Hedging for the settlement
sự mua bán rào kỳ hạn (chứng khoán), sự tài khoán kỳ hạn (chứng khoán), -
Hedging operation
nghiệp vụ mua bán đặt rào, nghiệp vụ mua bán rào, -
Hedging transaction
giao dịch đặt rào, -
Hedonia
tình trạng khoái lạc bất thường, -
Hedonic
/ hi:´dɔnik /, Danh từ: (động vật học) chim chích bờ giậu, Từ đồng... -
Hedonic demand theory
thuyết nhu cầu "hưởng lạc",
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.