- Từ điển Anh - Việt
Helical
Nghe phát âmMục lục |
/´helikl/
Thông dụng
Tính từ
Xoắn ốc
(kỹ thuật) (thuộc) đinh ốc; (thuộc) đường đinh ốc
Chuyên ngành
Toán & tin
xoắn ốc; (thuộc) mặt đinh ốc
Xây dựng
xoắn ốc
Cơ - Điện tử
(adj) có dạng xoắn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Helical-blade stirrer
máy trộn kiểu cánh xoắn, -
Helical-fin section
phần xoắn trong ống xử lý chất lỏng, -
Helical antenna
dây trời hình xoắn ốc, ăng ten xoắn, ăng ten hình xoắn ốc, ăng ten lò xo, -
Helical auger
khoan xoắn, -
Helical axle
trục đường xoắn ốc, -
Helical bevel gear
bánh răng côn xoắn, Địa chất: bánh răng côn xoắn, -
Helical binding
cốt thép xoắn ốc, -
Helical broach
dao chuốt xoắn, -
Helical broaching
sự chuốt xoắn ốc, sự doa xoắn ốc, vùng chuốt xoáy ốc, -
Helical cage
lồng cốt thép xoắn ốc, -
Helical clamp
cái kẹp (kiểu) vít kẹp, -
Helical coil
dàn ống kiểu xoắn ốc, -
Helical compression spring
lò xo nén xoắn ốc, -
Helical conveyer
băng tải guồng xoắn, Địa chất: máy tải xoắn ốc, mảng xoắn, vít xoắn, -
Helical conveyer feeder
máy tiếp liệu kiểu guồng xoắn, -
Helical conveyor
băng tải kiểu guồng xoắn, vít tải, -
Helical conveyor tuble
máng vít tải, Địa chất: máng vít tải, -
Helical curve
đường xoắn ốc, đường xoắn ốc, -
Helical dislocation
lệch mạng xoắn, -
Helical eyepiece
thị kính xoắn ốc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.