- Từ điển Anh - Việt
Helix line
Xem thêm các từ khác
-
Helix waveguide
ống dẫn sóng xoắn ốc, -
Hell
/ hel /, Danh từ: Địa ngục, âm ti; nơi tối tăm khổ cực, chỗ giam những người bị bắt (trong... -
Hell's
, -
Hell's angle
Danh từ: thiên thần địa ngục (nhóm thanh niên hung bạo mặc quần áo da, đi mô tô), -
Hell-bent
/ ´hel¸bent /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cứ khăng khăng, cứ nhất định, cứ liều bằng được, Từ... -
Hell-cat
Danh từ: mụ phù thuỷ già, người đàn bà hung dữ nanh ác, -
Hell-for-leather
(thông tục) hết tốc lực, he pelted hell-for-leather down the street, nó chạy lao xuống phố, a hell-for-leather gallop, phi nước đại -
Hell-hound
Danh từ: chó ngao, Đồ quỷ dữ, -
Hell for leather
Thành Ngữ:, hell for leather, nhanh thật nhanh, nhanh hết tốc lực -
Hell or high water
Thành Ngữ:, hell or high water, dù trở ngại thế nào chăng nữa -
Hellbox
Danh từ: hộp đựng phần hỏng hoặc bỏ đi (của máy in), -
Hellebore
/ ´heli¸bɔ: /, Danh từ: (thực vật học) cây trị điên, cây lê lư, -
Helleborine
Danh từ: cây thuộc họ phong lan, -
Hellene
/ ´heli:n /, Danh từ: người hy-lạp, -
Hellenic
/ he'li:nik /, tính từ, (thuộc) hy-lạp, -
Hellenic Organization for Standardization (Greece) (ELOT)
cơ quan tiêu chuẩn hóa hellenic (hy lạp), -
Hellenic Telecommunications Organization (Greece) (OTE)
tổ chức viễn thông hellenic (hy lạp), -
Hellenic architecture
kiến trúc kiểu hê-len, -
Hellenic period
kỷ hellen, -
Hellenism
/ ´heli¸nizəm /, Danh từ: văn hoá cổ hy-lạp, sự bắt chước hy-lạp, từ ngữ đặc hy-lạp, tinh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.