- Từ điển Anh - Việt
Hell
Nghe phát âm/hel/
Thông dụng
Danh từ
Địa ngục, âm ti; nơi tối tăm khổ cực
Chỗ giam những người bị bắt (trong trò chơi bắt tù binh của trẻ con)
Sòng bạc
Quỷ, đồ chết tiệt (trong câu rủa)
Cấu trúc từ
a hell of a...
to give somebody hell
- đày đoạ ai, làm ai điêu đứng
- Xỉ vả ai, mắng nhiếc ai
like hell
- hết sức mình, chết thôi
to work like hell
- làm việc chết thôi
to run like hell
- chạy chết thôi, chạy như ma đuổi
to ride hell for leather
Xem ride
all hell was let loose
- ốn ào hỗn độn quá sức tưởng tượng
to beat hell out of sb/sth
- đánh ai/cái gì thật mạnh
a cat in hell's chance
Xem cat
for the hell of it
- chỉ để đùa cho vui
hell or high water
- dù trở ngại thế nào chăng nữa
like a bat out of hell
- rất nhanh, nhanh vô cùng
not to have a hope in hell
- chẳng có chút hy vọng nào cả
to play hell with sb/sth
- làm ai/cái gì rối tung lên
the road to hell is paved with good intentions
- không làm đúng mục đích tốt đẹp ban đầu, sớm muộn gì người ta cũng sẽ trả giá đắt cho hành động của mình
to raise hell
- nổi cơn tam bành, nổi trận lôi đình
to see sb in hell first
there will be hell to pay
- sẽ bị trừng trị, sẽ phải trả giá đắt
to hell with you
- mặc xác chúng mày, kệ cha chúng mày
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abaddon , abyss , affliction , agony , anguish , blazes , bottomless pit * , difficulty , everlasting fire , fire and brimstone * , gehenna , grave , hades , hell-fire , infernal regions , inferno , limbo , lower world , misery , nether world , nightmare , ordeal , pandemonium , perdition , pit , place of torment , purgatory , suffering , torment , trial , underworld , wretchedness , living hell , persecution , torture , acheron , avernus , hereafter , holocaust , naraka (buddhism) , netherworld , orcus , sheol , styx , tartarus , the grave , tophet
verb
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hell's
, -
Hell's angle
Danh từ: thiên thần địa ngục (nhóm thanh niên hung bạo mặc quần áo da, đi mô tô), -
Hell-bent
/ ´hel¸bent /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cứ khăng khăng, cứ nhất định, cứ liều bằng được, Từ... -
Hell-cat
Danh từ: mụ phù thuỷ già, người đàn bà hung dữ nanh ác, -
Hell-for-leather
(thông tục) hết tốc lực, he pelted hell-for-leather down the street, nó chạy lao xuống phố, a hell-for-leather gallop, phi nước đại -
Hell-hound
Danh từ: chó ngao, Đồ quỷ dữ, -
Hell for leather
Thành Ngữ:, hell for leather, nhanh thật nhanh, nhanh hết tốc lực -
Hell or high water
Thành Ngữ:, hell or high water, dù trở ngại thế nào chăng nữa -
Hellbox
Danh từ: hộp đựng phần hỏng hoặc bỏ đi (của máy in), -
Hellebore
/ ´heli¸bɔ: /, Danh từ: (thực vật học) cây trị điên, cây lê lư, -
Helleborine
Danh từ: cây thuộc họ phong lan, -
Hellene
/ ´heli:n /, Danh từ: người hy-lạp, -
Hellenic
/ he'li:nik /, tính từ, (thuộc) hy-lạp, -
Hellenic Organization for Standardization (Greece) (ELOT)
cơ quan tiêu chuẩn hóa hellenic (hy lạp), -
Hellenic Telecommunications Organization (Greece) (OTE)
tổ chức viễn thông hellenic (hy lạp), -
Hellenic architecture
kiến trúc kiểu hê-len, -
Hellenic period
kỷ hellen, -
Hellenism
/ ´heli¸nizəm /, Danh từ: văn hoá cổ hy-lạp, sự bắt chước hy-lạp, từ ngữ đặc hy-lạp, tinh... -
Hellenist
/ ´helinist /, Danh từ: nhà nghiên cứu cổ hy-lạp, người theo văn hoá hy-lạp (nói tiếng hy-lạp... -
Hellenistic
Tính từ: (thuộc) văn hoá cổ hy-lạp, (thuộc) nhà nghiên cứu cổ hy-lạp, (thuộc) người theo văn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.