- Từ điển Anh - Việt
Hepatoumbilical ligament
Xem thêm các từ khác
-
Hepatoxic
độc hại gan, -
Hepcat
/ ´hep¸kæt /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tay chơi nhạc ja cừ; tay nghiện nhạc ja, -
Heperinterenal obesity
béo phì tăng năng vỏ thượng thận, -
Hephestiorrhaphy
(sự) đốt dính bờ, -
Hepplewhite
Tính từ: kiểu đồ gỗ ở anh cuối thế kỷ 18, (nhẹ nhàng, thanh lịch và những đường cong duyên... -
Heptabarbiton
thuốc ngủ, .tên thương mại medomi, -
Heptachlor
heptaclo, một loại thuốc trừ sâu bị cấm dùng trên một vài sản phẩm thực phẩm vào năm 1975 và trên tất cả vào năm 1978.... -
Heptachord
/ ´heptə¸kɔ:d /, danh từ, (âm nhạc), chuỗi bảy âm, Đàn bảy dây, -
Heptachromic
có bảy màu phân biệt được bảy màu, có thị giác màu bình thường, -
Heptad
/ ´heptæd /, Danh từ: bộ bảy, nhóm bảy, -
Heptadactylia
bàn tay có bảy ngón, bàn chân có bảy ngón, -
Heptadactylism
tật bảy ngón, tật bàn tay bảy ngón, tật bàn chân bảy ngón, -
Heptadactyly
bàn tay có bảy ngón, bàn chân có bảy ngón, -
Heptagon
/ ´heptəgən /, Danh từ: (toán học) hình bảy cạnh, Toán & tin: hình... -
Heptagonal
/ hep´tægənəl /, Tính từ: (toán học) (thuộc) hình bảy cạnh; có bảy cạnh, Toán... -
Heptahedral
/ ¸heptə´hi:drəl /, tính từ, (toán học) (thuộc) khối bảy mặt; có bảy mặt, -
Heptahedron
/ ¸heptə´hi:drən /, Danh từ: (toán học) khối bảy mặt, Toán & tin:... -
Heptameter
/ hep´tæmitə /, Danh từ: câu thơ bảy âm tiết, câu thơ thất ngôn, -
Heptane
/ ´heptein /, Danh từ: (hoá học) heptan, Hóa học & vật liệu: c7h16,... -
Heptane number
chỉ số heptan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.