- Từ điển Anh - Việt
Hermaphrodite
Nghe phát âmMục lục |
/hə:´mæfrə¸dait/
Thông dụng
Danh từ
(sinh vật học) loài lưỡng tính
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lưỡng tính
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hermaphrodite brig
Danh từ: tàu thủy có hai cột buồm, -
Hermaphrodite calipers
compa đo tổ hợp, -
Hermaphrodite flower
hoalưỡng tính, -
Hermaphroditic
/ hə:¸mæfrə´ditik /, (sinh vật học) lưỡng tính, (nói về người) ái nam ái nữ, -
Hermaphroditic connector
bộ nối lưỡng cực, bộ nối lưỡng tính, bộ nối vô tính, -
Hermaphroditic contact
công tắc lưỡng tính, -
Hermaphroditical
/ hə:¸mæfrə´ditikl /, như hermaphroditic, -
Hermaphroditism
/ hə:´mæfrədi¸tizəm /, như hermaphrodism, Kỹ thuật chung: lưỡng tính, -
Hermatic sealing
hàn kín, -
Hermeneutics
/ ¸hə:mi´nju:tiks /, Danh từ: khoa chú giải văn bản cổ (đặc biệt về kinh thánh), -
Hermes
cột có tượng (thần hec-met hy lạp), Danh từ: thần héc-mét (thần khoa học và hùng biện trong... -
Hermestic rotary compressor
máy nén rôto hoàn toàn khí, -
Hermetic
/ hə:´metik /, Tính từ: kín, Xây dựng: không xì ra, Kỹ... -
Hermetic(al)
kín, kín hơi, -
Hermetic (al)
kín (khí), kín, -
Hermetic art
Thành Ngữ:, hermetic art, thuật luyện đan, thuật giả kim -
Hermetic capsule
vỏ kín, -
Hermetic centrifugal compressor
máy nén li tâm kín, máy nén ly tâm kín, -
Hermetic chiller
máy làm lạnh kín, -
Hermetic circuit
sơ đồ kín, vòng tuần hoàn kín,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.