- Từ điển Anh - Việt
Hermetic reciprocating unit
Xem thêm các từ khác
-
Hermetic refrigerating unit
tổ hợp máy lạnh kín, -
Hermetic refrigerator
tủ lạnh kín, -
Hermetic science
khoa luyện kim, -
Hermetic seal
gôm kín, mối dán kín, mối hàn kín, sự bít kín, vòng bít kín, -
Hermetic sealing
sự bít kín, sự hàn kín, sự làm kín, -
Hermetic sealing technique
kỹ thuật làm kín, -
Hermetic separator
thiết bị tách kín, -
Hermetic unit
máy ép kín hơi, -
Hermetic water chiller
máy làm lạnh nước kín, -
Hermetical seal
cửa van kín (khít), -
Hermetically
/ hə:´metikli /, phó từ, kín mít, the bird-cage was hermetically covered, cái lồng chim được trùm kín mít -
Hermetically-sealed
kín khí, được bít kín, được hàn kín, hermetically-sealed compressor unit, thiết bị nén được hàn kín -
Hermetically-sealed compressor unit
thiết bị nén được hàn kín, -
Hermetically closed building
nhà kín, -
Hermetically scaled refrigerating system
hệ thống làm lạnh kín, -
Hermetically sealed
được đệm kín khít, -
Hermetically sealed casing
vỏ (hàn) kín, -
Hermetically sealed cycle
chu trình kín, -
Hermetically sealed refrigerating machine
máy lạnh (có máy nén) kín, -
Hermetically sealed refrigerating machinery
thiết bị lạnh (có máy nén) kín, thiệt bị lạnh (có máy nén) kín,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.