- Từ điển Anh - Việt
Heterodoxy
Nghe phát âmMục lục |
/´hetərou¸dɔksi/
Thông dụng
Danh từ
Tính chất không chính thống
Tư tưởng ngược chính thống; thuyết không chính thống
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Heterodrome
dòng điện cảm ứng âm tính, -
Heterodromous
chuyểnđộng ngược chiều, -
Heteroduplex heterozygote
dị hợp tử phức hai dị thể, -
Heterodymus
quái thai đôi có đầu dính ngực, -
Heterodyne
/ ´hetərou¸dain /, Danh từ: (rađiô) heterođin, bộ tạo phách, Tính từ:... -
Heterodyne beat
phách ngoại sai, -
Heterodyne conversion
sự biến đổi phách tần, -
Heterodyne conversion transducer
bộ chuyển đổi phách tần, -
Heterodyne frequency meter
tần (số) kế ngoại sai, stable heterodyne frequency meter, tần (số) kế ngoại sai ổn định -
Heterodyne receiver
máy thu heterđyn, máy thu ngoại sai, máy thu phách, -
Heterodyne reception
sự thu heterođyn, sự thu hồi tần, sự thu phách tần, -
Heterodyne repeater
máy tăng âm ngoại sai, trạm tăng âm ngoại sai, -
Heterodyne technique
kỹ thuật (bộ) ngoại sai, -
Heterodyne wave generator
tha phách, máy phát sóng, -
Heterodyne wavemeter
máy đo sóng, -
Heterodyne whistle
tiếng rít bộ ngoại sai, -
Heterodyning
sự heterođyn hóa, sự tạo phách, -
Heterofermentative bacteria
vi khuẩn lên men hỗn tạp, vi khuẩn lên men không đồng nhất, -
Heterogamete
Danh từ: sự sinh dị giao tử, -
Heterogametic
Tính từ: (sinh học) dị giao tử, dị giao tử,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.