- Từ điển Anh - Việt
Heterosome
Xem thêm các từ khác
-
Heterosporous
có hai loại bào tử, -
Heterospory
Danh từ: hiện tượng khác bào tử, -
Heterosuggestion
ám thị dongười khác, -
Heterotaxia
(sự) chuyển vị bất thường (cuả nội tạng, bộ phận), -
Heterotaxial deposit
trầm tích khác loại, -
Heterothallic
Tính từ: (thực vật) hiện tượng khác tản, -
Heterotherapy
liệu pháp không đặc thù, -
Heterotherm
động vật máu lạnh, động vật biến nhiệt, -
Heterothermic
biếnnhiệt, (thuộc) máu lạnh, -
Heterothermy
tinh trạng máu lạnh, biến nhiệt, -
Heterotic
Tính từ: thuộc ưu thế giống lai, -
Heterotic string theory
lí thuyết dây khác kiểu, -
Heterotonia
tình trạng biến đổi trương lực, tình trạng trương lực không bình thuờng, -
Heterotopia
(sự) lạc vị, lạc chỗ (chứng) nói líu nhíu., -
Heterotopic
/ ¸hetərou´toupik /, tính từ, khác chỗ; ở chỗ không bình thường, heterotopic bone formation, sự cấu tạo xương không bình thường -
Heterotopic pain
đau dị nguyên, -
Heterotopic pregnancy
chửatrong và ngoài tử cung. thai nghén trong và ngoài tử cung, -
Heterotopic stimulus
kích thích dị nguyên, -
Heterotopy
(sự) lạc vị, -
Heterotoxin
độc tố ngoại lai,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.