- Từ điển Anh - Việt
Hiatus
Nghe phát âmMục lục |
/hai´eitəs/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .hiatuses
- hai'eit”siz
- chỗ gián đoạn, chỗ đứt quãng, chỗ thiếu sót (trong một loạt sự vật, một bài tường thuật, một loạt chứng cớ...)
(ngôn ngữ học) chỗ vấp hai nguyên âm
Chuyên ngành
Y học
khe, lô, hõm
Kỹ thuật chung
chỗ gián đoạn
chỗ nứt quãng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aperture , blank , breach , break , chasm , discontinuity , gap , interim , interval , lacuna , lapse , opening , rift , space , void , interruption , lull , pause , time off
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hiatus aorticus
lỗ động mạch chủ, -
Hiatus canalis facialis
lỗ thần kinh mặt, lỗ ống dây thần kinh đá lớn, -
Hiatus canalis nervi petrosi majoris
lỗ thần kinh mặt, lỗ ống dây thần kinh đá lớn, -
Hiatus canalis nervi petrosi minoris
lỗ ống dây thần kinh đá bé, -
Hiatus esophageus
lỗ thực quản, -
Hiatus hernia
thoát vị khe thực quản, -
Hiatus maxillaris
lỗ xoang hàm trên, -
Hiatus oesophageus
lỗ thực quản, -
Hiatus of maxillary sinus
lỗ xoang hàm trên, -
Hiatus of winslow
lỗ mạc nối, khe winslow, -
Hiatus semilunaris
lỗ bán nguyệt, -
Hiatus tendineus
lỗ gân cơ khép lớn, -
Hiatusesophageus
lỗ thực quản, -
Hibachi
/ hɪˈbɑtʃi /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) lò than, -
Hibernaculum
/ ¸haibə´nækjuləm /, danh từ; số nhiều hibernacula, chỗ ngủ đông (của các loài vật ngủ đông), -
Hibernal
/ hai´bə:nəl /, Tính từ: (thuộc) mùa đông; về mùa đông, Kỹ thuật chung:... -
Hibernant
Tính từ: ngủ đông (động vật), nghỉ đông ở vùng ấm áp (người), Danh... -
Hibernate
/ ´haibəneit /, Nội động từ: ngủ đông (động vật), nghỉ đông ở vùng ấm áp (người), không...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.