- Từ điển Anh - Việt
Hidroschesis
Xem thêm các từ khác
-
Hidrosis
/ hid´rousis /, Danh từ: sự ra mồ hôi, (y học) sự loạn tiết mồ hôi, -
Hidrotic
/ hid´rɔtik /, tính từ, làm ra mồ hôi, danh từ, (y học) thuốc làm ra mồ hôi, -
Hie
/ hai /, Nội động từ: (thơ ca) vội vã; đi vội, Từ đồng nghĩa:... -
Hielaman
Danh từ, cũng hieleman; số nhiều hielamans, hielemans: cái khiên nhỏ (bằng vỏ cây hoặc gỗ thổ... -
Hiemal
/ ´haiəməl /, Tính từ: (thuộc) mùa đông, Kỹ thuật chung: mùa đông,... -
Hiemalis
(xảy ra, thuộc) mùa đông, -
Hierachical routing
định tuyến phân cấp, -
Hieralgia
chứng đau xương cùng, -
Hierarch
/ ´haiər¸a:k /, Danh từ, (tôn giáo): cha chính, tổng giám mục, Từ đồng... -
Hierarchic
/ ¸haiə´ra:kik /, tính từ, có thứ bậc, có tôn ti, -
Hierarchical
/ ¸haiə´ra:kikəl /, như hierarchic, Kỹ thuật chung: có tôn ti, phân cấp, phân tầng, data facility hierarchical... -
Hierarchical Applications Data Structure (HADS)
cấu trúc dữ liệu các ứng dụng phân cấp, -
Hierarchical Cell Structures (HCS)
các cấu trúc tế bào phân cấp, -
Hierarchical Data Format (HDF)
khuôn dạng dữ liệu phân cấp, -
Hierarchical File Storage/System (HFS)
bộ nhớ/hệ thống tệp phân cấp, -
Hierarchical Operational Binding (HOB)
sự kết nối vận hành phân cấp, -
Hierarchical Storage Controller (HSC)
bộ điều khiển nhớ phân cấp, -
Hierarchical Storage Management (HSM)
quản lý nhớ phân cấp, -
Hierarchical access method
phương pháp truy nhập phân cấp, -
Hierarchical classification system
hệ thống phân loại cấp bậc, hệ thống phân loại phân cấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.