- Từ điển Anh - Việt
Hierarchical
Nghe phát âmMục lục |
/¸haiə´ra:kikəl/
Thông dụng
Như hierarchic
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
có tôn ti
phân cấp
- Data Facility Hierarchical Storage Manager (DFHSM)
- phần tử quản lý bộ nhớ phân cấp thiết bị dữ liệu
- general hierarchical model
- mô hình phân cấp tổng quát
- hierarchical access method
- phương pháp truy nhập phân cấp
- Hierarchical Applications Data Structure (HADS)
- cấu trúc dữ liệu các ứng dụng phân cấp
- Hierarchical Cell Structures (HCS)
- các cấu trúc tế bào phân cấp
- hierarchical classification system
- hệ thống phân loại phân cấp
- hierarchical communication system
- hệ truyền thông phân cấp
- hierarchical computer network
- mạng máy tính phân cấp
- hierarchical computer network
- mạng máy vi tính phân cấp
- hierarchical constraint set
- tập ràng buộc phân cấp
- hierarchical data base
- cơ sở dữ liệu phân cấp
- Hierarchical Data Format (HDF)
- khuôn dạng dữ liệu phân cấp
- hierarchical directory
- thư mục phân cấp
- hierarchical display
- hiển thị phân cấp
- hierarchical file model
- kiểu tệp tin phân cấp
- hierarchical file model
- mô hình tệp tin phân cấp
- Hierarchical File Storage/System (HFS)
- Bộ nhớ/Hệ thống tệp phân cấp
- hierarchical model
- mô hình phân cấp
- hierarchical notation
- ký hiệu phân cấp
- Hierarchical Operational Binding (HOB)
- sự kết nối vận hành phân cấp
- hierarchical programming
- lập trình phân cấp
- hierarchical relation
- quan hệ phân cấp
- Hierarchical Storage Controller (HSC)
- bộ điều khiển nhớ phân cấp
- Hierarchical Storage Management (HSM)
- quản lý nhớ phân cấp
- hierarchical system
- hệ phân cấp
- hierarchical tree structure
- cấu trúc cây phân cấp
- Non Hierarchical Routing (NHR)
- định tuyến không phân cấp
- Physical/electrical characteristics of hierarchical digital interfaces ITU Recommendations (G.703/G.704)
- Các khuyến nghị G.703/G704 của ITU về các đặc trưng vật lý/điện của các giao diện số phân cấp
- Programmer's Hierarchical Interactive Graphics System (PHIGS)
- hệ thống đồ họa tương tác phân cấp của nhà lập trình
- Relevant Hierarchical Operational Binding (RHOB)
- kết ghép hoạt động phân cấp thích đáng
phân tầng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hierarchical Applications Data Structure (HADS)
cấu trúc dữ liệu các ứng dụng phân cấp, -
Hierarchical Cell Structures (HCS)
các cấu trúc tế bào phân cấp, -
Hierarchical Data Format (HDF)
khuôn dạng dữ liệu phân cấp, -
Hierarchical File Storage/System (HFS)
bộ nhớ/hệ thống tệp phân cấp, -
Hierarchical Operational Binding (HOB)
sự kết nối vận hành phân cấp, -
Hierarchical Storage Controller (HSC)
bộ điều khiển nhớ phân cấp, -
Hierarchical Storage Management (HSM)
quản lý nhớ phân cấp, -
Hierarchical access method
phương pháp truy nhập phân cấp, -
Hierarchical classification system
hệ thống phân loại cấp bậc, hệ thống phân loại phân cấp, -
Hierarchical communication system
hệ truyền thông phân cấp, -
Hierarchical computer network
mạng máy tính phân cấp, mạng máy vi tính phân cấp, -
Hierarchical constraint set
tập ràng buộc phân cấp, -
Hierarchical control system
hệ chỉ huy phân cấp, -
Hierarchical data base
cơ sở dữ liệu phân cấp, -
Hierarchical data base system
hệ đế dữ liệu tôn ti, -
Hierarchical directory
thư mục phân cấp, -
Hierarchical display
hiển thị phân cấp, -
Hierarchical file model
kiểu tệp tin phân cấp, mô hình tệp tin phân cấp, -
Hierarchical level
mức thứ bậc, -
Hierarchical menu
thực đơn tôn ti,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.