- Từ điển Anh - Việt
Hierarch
Nghe phát âmMục lục |
/´haiər¸a:k/
Thông dụng
Danh từ, (tôn giáo)
Cha chính
Tổng giám mục
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hierarchic
/ ¸haiə´ra:kik /, tính từ, có thứ bậc, có tôn ti, -
Hierarchical
/ ¸haiə´ra:kikəl /, như hierarchic, Kỹ thuật chung: có tôn ti, phân cấp, phân tầng, data facility hierarchical... -
Hierarchical Applications Data Structure (HADS)
cấu trúc dữ liệu các ứng dụng phân cấp, -
Hierarchical Cell Structures (HCS)
các cấu trúc tế bào phân cấp, -
Hierarchical Data Format (HDF)
khuôn dạng dữ liệu phân cấp, -
Hierarchical File Storage/System (HFS)
bộ nhớ/hệ thống tệp phân cấp, -
Hierarchical Operational Binding (HOB)
sự kết nối vận hành phân cấp, -
Hierarchical Storage Controller (HSC)
bộ điều khiển nhớ phân cấp, -
Hierarchical Storage Management (HSM)
quản lý nhớ phân cấp, -
Hierarchical access method
phương pháp truy nhập phân cấp, -
Hierarchical classification system
hệ thống phân loại cấp bậc, hệ thống phân loại phân cấp, -
Hierarchical communication system
hệ truyền thông phân cấp, -
Hierarchical computer network
mạng máy tính phân cấp, mạng máy vi tính phân cấp, -
Hierarchical constraint set
tập ràng buộc phân cấp, -
Hierarchical control system
hệ chỉ huy phân cấp, -
Hierarchical data base
cơ sở dữ liệu phân cấp, -
Hierarchical data base system
hệ đế dữ liệu tôn ti, -
Hierarchical directory
thư mục phân cấp, -
Hierarchical display
hiển thị phân cấp, -
Hierarchical file model
kiểu tệp tin phân cấp, mô hình tệp tin phân cấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.