- Từ điển Anh - Việt
High-gloss paper
Xem thêm các từ khác
-
High-grade
/ ´hai¸greid /, Tính từ: hảo hạng; cấp cao, Kỹ thuật chung: hạng... -
High-grade abrasive material
vật liệu mài cao cấp, -
High-grade articles
hàng cao cấp, -
High-grade cast iron
gang hạng tốt, -
High-grade cement
xi-măng mác cao, -
High-grade concrete
bê-tông độ bền cao, bê tông chất lượng cao, -
High-grade construction steel
thép xây dựng chất lượng cao, -
High-grade fire clay brick
gạch sa-môt chất lượng cao, -
High-grade fuel
nhiên liệu có chất lượng cao, -
High-grade heat
nhiệt hạng cao, -
High-grade lubricant
chất bôi trơn cao cấp, -
High-grade ore
quặng hạng cao, quặng chất lượng cao, Địa chất: quặng hàm lượng cao, quặng giàu, -
High-grade steel
thép chất lượng cao, -
High-grade stock
cổ phiếu cấp cao, cổ phiếu có mức tin cậy cao, -
High-gravity
/ ´hai¸græviti /, Xây dựng: độ chặt lớn, -
High-handed
/ ¸hai´hændid /, Tính từ: kiêu căng, hống hách, độc đoán, trịch thượng, Từ... -
High-handedly
Phó từ: hống hách, kiêu căng, -
High-handedness
/ ¸hai´hændidnis /, danh từ, sự kiêu căng, sự hống hách; sự độc đoán, sự chuyên chế; sự vũ đoán, -
High-hat
/ ´hai¸hæt /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người trịch thượng, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) trịch... -
High-head dam
đập có gờ nhô lên, đập cột nước cao, đập nhô cao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.