- Từ điển Anh - Việt
High-test metals
Xem thêm các từ khác
-
High-toned
/ ´hai¸tound /, tính từ, (mỉa mai) khoa trương, kiểu cách; tự cao tự đại, kiêu căng, tự phụ, (từ cổ,nghĩa cổ) cao giọng,... -
High-up
Tính từ: Ở địa vị cao, ở cấp cao, Danh từ: nhân vật quan trọng,... -
High-vacuum cathode ray tube
ống tia catot chân không cao, -
High-vacuum cryogenic pump
bơm cryo chân không cao, -
High-vacuum diffusion pump
bơm khuếch tán chân không cao, -
High-vacuum drying
sấy chân không cao, -
High-vacuum enclosure
bình chân không cao, khoang kín chân không cao, -
High-vacuum furnace
lò chân không cao, -
High-vacuum insulated vessel
bình cách nhiệt chân không cao, -
High-vacuum insulation
cách nhiệt ở tình trạng chân không cao, cách nhiệt chân không cao, -
High-vacuum pump
bơm chân không cao, -
High-vacuum system
hệ (thống) chân không cao, hệ thống chân không cao, -
High-vacuum technique
kỹ thuật chân không cao, -
High-vacuum tube
đèn chân không cao, -
High-vacuum vacuum drying
sấy chân không cao, -
High-value-low-weight cargo
hàng nhẹ giá cao, -
High-velocity
cao tốc, nhanh, cao tốc, tốc độ cao, high velocity melting, sự nung nhanh, high-velocity star, sao nhanh -
High-velocity air
không khí tốc độ cao, -
High-velocity scanning
quét vận tốc cao, -
High-velocity sir sterilization
sự tiệt trùng bằng dòng không khí mạnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.