- Từ điển Anh - Việt
High grade
Nghe phát âmMục lục |
Hóa học & vật liệu
hàm lượng cao
Kỹ thuật chung
chất lượng cao
Xây dựng
dốc cao
Địa chất
chất lượng cao, hàm lượng cao, (thuộc) loại tốt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
High grade bond
chứng khoán cấp hạng cao, -
High grade concrete
bê tông độ bền cao, -
High grade fuel
nhiên liệu cao cấp, -
High grade ore
quặng chất lượng cao, quặng giàu, Địa chất: quặng chất lượng cao, -
High grade sugar
đường sản phẩm i, -
High gravity crude
dầu thô có tỷ trọng cao, -
High grinding
sự nghiền thật mịn, -
High ground
khu đất cao, Kỹ thuật chung: vùng đất cao, -
High growth enterprise
xí nghiệp tăng trưởng cao, -
High hardenability steel
thép có độ thấm tôi cao, -
High hat
Danh từ: mũ chỏm cao (của đàn ông), -
High hazard
nguy hiểm nhiều, -
High head
cột nước cao, high head pumping plant, trạm bơm cột nước cao, high head radial gate, cửa cung cột nước cao, high head waterpower plant,... -
High head pumping plant
trạm bơm cột nước cao, -
High head radial gate
cửa cung cột nước cao, -
High head water plant
nhà máy thủy điện cột nước cao, -
High head waterpower plant
trạm thủy điện cột nước cao, -
High heating power
nhiệt trị cao, -
High heating value
nhiệt trị cao, -
High hole tax
thuế thông hành đường hầm đường bộ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.