- Từ điển Anh - Việt
High wage nation
Xem thêm các từ khác
-
High water
lũ, Xây dựng: kỳ nước lớn, Kỹ thuật chung: lụt, độ cao nước... -
High water bed
lòng sông lúc lũ, -
High water data
số liệu mức nước lớn, -
High water discharge
lưu lượng mùa lũ, lưu lượng triều lên, -
High water flow
lưu lượng lũ, dòng triều lên, -
High water level
tầng chữa nước (trên) cao, mực nước, mức nước lớn, mực nước thủy lên, -
High water line
đường mực nước cao, đường ngấn triều lên, -
High water mark
vạch nước lũ, -
High water neaps
những kỳ triều kiệt có mức nước cao, -
High water period
thời kỳ nước to, thời kỳ triều cao, mùa lũ, mùa mưa lũ, thời kỳ nước lớn, -
High water plane
mức nước cao, -
High water platform
mặt nền nước cao, -
High water rock
đá ngầm khi triều lên, -
High water slack
nước đứng lúc chiều lên cao, -
High water span
nơi nơi lũ đổ ra, -
High water stand
mức nước đứng khi triều cao, -
High way
đường ô tô cao tốc, -
High way lay-out
quy hoạch hệ thống đường, mạng lưới đường, -
High weight mud
bùn nặng, -
High wind
gió to, gió mạnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.