- Từ điển Anh - Việt
Hired
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Thuê; để cho thuê
(quân sự) đánh thuê
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- signed up , busy , employed , working , jobholding , retained , commercial , mercantile , mercenary , venal
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hired farmhand
cố nông, nông dân làm thuê, -
Hired girl
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) chị hầu gái, -
Hired hand
tá điền, -
Hired labor
nhân công thuê, lao động thuê, -
Hired labour
người làm thuê, -
Hired man
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hầu, -
Hired wagon
toa xe thuê, -
Hireling
/ ´haiəliη /, Danh từ: người đi làm thuê, Từ đồng nghĩa: noun, worker... -
Hirer
/ ´haiərə /, Kinh tế: chủ thuê, người mua trả góp, người thuê, -
Hires
, -
Hiring
sự mướn, sự thuê, thuê mướn, thuê, việc thuê (xe...), việc thuê mướn (nhân công) -
Hiring contract
hợp đồng cho thuê, -
Hiring of labor
sự thuê nhân lực, sự thuê sức lao động, -
Hiring policy
chính sách thuê người làm, -
Hirple
/ hirpl /, nội động từ, Đi khập khiễng, -
Hirsute
/ ´hə:sju:t /, Tính từ: rậm râu, rậm lông, Y học: rậm lông,Hirsuties
rậm lông,Hirsutism
Danh từ: (y học) chứng mọc lông quá nhiều, chứng rậm lông ở phụ nữ (thường không xác định...Hirudicidal
diệt điã,Hirudicide
chất diệt đỉa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.