- Từ điển Anh - Việt
Hogback
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác hog's-back
Danh từ
Dãy núi đồi sống trâu (có sống nhọn)
Kỹ thuật chung
đỉnh dốc
Xây dựng
gờ sống trâu (ở mặt đường), vách núi dựng đứng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hogbacked
vênh lên, -
Hogbacked bridge
cầu có gờ nhỏ, -
Hogcote
Danh từ: chuồng lợn, -
Hogg
Danh từ: cừu non chưa xén lông; lông cừu xén lần đầu, -
Hogger
/ ´hɔgə /, Xây dựng: ống nối ngắn, -
Hoggery
Danh từ: nơi nuôi lợn, Đàn lợn, tính lợn (ở bẩn, ăn uống thô tục...) -
Hogget
/ ´hɔgit /, Danh từ: cừu non, Kinh tế: cừu non, -
Hoggin
/ ´hɔgin /, Danh từ: cát lẫn sỏi, Xây dựng: cát lẫn sỏi, Kỹ... -
Hogging
/ ´hɔginη /, Kỹ thuật chung: độ cong, độ vênh, -
Hogging moment
mômen âm, -
Hogging of beam
sự cong vòng lên của dầm, -
Hoggish
/ ´hɔgiʃ /, Tính từ: như lợn, (nghĩa bóng) tham ăn; thô tục; bẩn thỉu (như) lợn, Từ... -
Hoggishness
/ ´hɔgiʃnis /, danh từ, tính tham ăn; tính thô tục; tính bẩn thỉu (như) lợn, -
Hoghead
đầu bơm bùn, -
Hoghorn antenna
ăng ten loa điện từ, bộ bức xạ kiểu loa, ăng ten loe, -
Hogmanay
/ 'hɒgmәnei /, Danh từ: ( Ê cốt) ngày tất niên, -
Hogpen
như hogcote, -
Hogs
, -
Hogsback
gờ nhô, Danh từ, cũng hog's .back: dãy núi đồi sống trâu, -
Hogsbackx
gờ nhô,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.