- Từ điển Anh - Việt
Hold open device
Xem thêm các từ khác
-
Hold over
khả năng giữ lạnh, -
Hold over truck
xe làm lạnh, -
Hold period
thời kỳ duy trì, thời gian giữ nhiệt, -
Hold point
điểm giữ, -
Hold price (to...)
giữ giá không đổi, -
Hold queue
hàng đợi giữ lại, -
Hold relay
rơle cố định, -
Hold rope
cáp chằng giữ, -
Hold stock (to...)
giữ cổ phiếu, -
Hold store
kho bảo quản, kho cách ly, -
Hold stringer
sống dọc khoang, -
Hold tag
dấu hiệu chặn, nhãn hiệu giữ lại, -
Hold team
đội (công nhân) hầm hàng, -
Hold the line
giữ máy (điện thoại), giữ máy, cầm máy, duy trì tình trạng kinh tế, -
Hold the line, please!
xin vui lòng giữ máy, -
Hold the line (to...)
duy trì tình trạng kinh tế, ngăn chặn tăng trưởng thất nghiệp, -
Hold the line please
xin đừng rời máy (điện thoại), xin vui lòng giữ máy, -
Hold the market
chiếm đoạt thị trường, -
Hold the market (to..)
chiếm đoạt thị trường, đầu cơ tích trữ, -
Hold the purse-strings
Thành Ngữ:, hold the purse-strings, nắm giữ hầu bao (nắm quyền kiểm soát việc chi tiêu)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.