- Từ điển Anh - Việt
Holder fuse
Xem thêm các từ khác
-
Holder in due course
người giữ (thối) phiếu hợp lệ, người giữ chính đáng, người giữ phiếu chính đáng, người giữ phiếu hợp lệ, -
Holder needle straight nannow Jaw Mayo -
kẹp kim khâu thẳng mayo - hegar 160mm, -
Holder of a bill lading
người giữ giấy ủy quyền, -
Holder of a bill of exchange
người giữ hồi phiếu, -
Holder of a bill of lading
người giữ vận đơn, người cầm vận đơn, -
Holder of debt claims
chủ nợ, người giữ trái quyền, trái chủ, -
Holder of insurance policy
người được bảo hiểm, người giữ đơn bảo hiểm, -
Holder of power of attorney
người giữ giấy ủy quyền, -
Holder of record
người giữ chứng khoán như trong sổ, -
Holder of securities
người giữ, người sở hữu chứng khoán, -
Holder of stocks
người giữ cổ phiếu, -
Holder on trust
người nhận gởi, người thụ thác, -
Holder pasteurization
sự thanh trùng kéo dài, -
Holder with good title
người giữ phiếu chính đáng, -
Holders
, -
Holdfast
/ ´houldfa:st /, Danh từ: cái nắm chặt; sự kẹp chặt, vòng kẹp, đinh kẹp, má kẹp; cái kìm, cái... -
Holdfast clamp
cái kẹp (kiểu) vít, tấm kẹp, -
Holding
/ ´houldiη /, Danh từ: sự cầm, sự nắm; cách cầm, cách nắm, ruộng đất; tài sản, cổ phần,... -
Holding- over
chiếm hữu sau khi mãn hạn (không được chủ tài sản đồng ý), -
Holding-down
bulông neo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.