- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Hole mouth
miệng lỗ khoan, Địa chất: miệng lỗ khoan, -
Hole pattern
mẫu lỗ đục, mẫu lỗ, sơ đồ lỗ, Địa chất: mẫu lỗ, sơ đồ lỗ, -
Hole placement
Địa chất: sự bố trí lỗ mìn, lỗ khoan nhỏ, -
Hole punch
cây đột lỗ, cái đục lỗ, -
Hole reaming
Địa chất: sự mở rộng lỗ khoan, -
Hole saw
cái cưa cắt lỗ, cưa vòng, -
Hole sight
ngắm qua ống ngắm, -
Hole size
đường kính giếng, đường kính tự nhiên, Địa chất: đường kính lỗ khoan, -
Hole states in solids
trạng thái lỗ trống trong chất rắn, -
Hole system
hệ (thống) lỗ (dung sai), hệ thống lỗ (dung sai), -
Hole tolerance
dung sai đường kính lỗ, dung sai lỗ, dung sai lỗ, -
Hole with shoulder
lỗ có bậc, lỗ có gờ, -
Holed
bị khoan thủng, đã khoét lỗ, được khoan lỗ, -
Holer
thợ khoan, thợ đục đá, Địa chất: thợ khoan, thợ gương lò, -
Holerith card
Danh từ: phiếu đục lỗ, -
Holes
, -
Holesaw
cưa lỗ, -
Holespacing
Địa chất: khoảng cách giữa các lỗ khoan, -
Holey
/ ´houli /, Tính từ: có lỗ, có lỗ thủng, có lỗ trống, có lỗ hổng, Kinh... -
Holey bread
bánh mì xốp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.