- Từ điển Anh - Việt
Hollow reamer
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Hollow rectangular compression members
các cấu kiện chịu nén có mặt cắt hình chữ nhật rỗng, -
Hollow rim
vành xe rỗng, -
Hollow rivet
đinh tán rỗng, đinh tán lõi rỗng, -
Hollow rod
Địa chất: cần khoan rỗng, -
Hollow sea
sóng cao, -
Hollow section
tiết diện rỗng, mặt cắt rỗng, cold-formed hollow section, tiết diện rỗng tạo hình nguội, rectangular hollow section, tiết diện... -
Hollow shaft
trục rỗng (tâm), trục rỗng, thân trụ rỗng, -
Hollow shell pile
cọc rỗng vỏ mỏng, cọc ống, -
Hollow slab
bản rỗng (dạng hộp), bản rỗng (xuyên lỗ), bản có khoét lỗ, panen rỗng (xuyên lỗ), tấm rỗng (xuyên lỗ), -
Hollow slab deck
kết cấu nhịp bản có lỗ rỗng, -
Hollow spar
Địa chất: chiatolit, -
Hollow sphere
hình cầu rỗng, -
Hollow spring
lò xo rỗng, -
Hollow steel foundation pile
cọc (móng) rỗng bằng thép, -
Hollow stone
gạch rỗng, đá rỗng, -
Hollow target
bia rỗng, -
Hollow tile
gạch rỗng, gạch rỗng, hollow-tile floor, sàn gạch rỗng -
Hollow tile floor
sàn gồm các khối gốm rỗng, hollow tile floor slab, bản sàn gồm các khối gốm rỗng -
Hollow tile floor slab
bản sàn gồm các khối gốm rỗng, -
Hollow tongs
kìm hàm tròn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.