- Từ điển Anh - Việt
Holme mud sampler
Kỹ thuật chung
ống góp cặn bã Holme
Giải thích EN: A device that collects samples of deep-sea sediment, using a rotating scoop that rests on the ocean floor.Giải thích VN: Một thiết bị thu lượm các mẫu cặn nắng động dưới biển sâu, đang sử dụng như là một chiếc xẻng quay trên đáy đại dương.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Holmes-Adie syndrome
hội chứng holmes - adie, -
Holmes-adie syndrome
hội chứng holmes -adie, -
Holmesian
Tính từ: theo kiểu thám tử sherlock holmes ( sherlock holmes nhân vật của conan doyle + 1930 nhà văn... -
Holmium
Danh từ: (hoá học) honmi, homi, honmi, ho, Địa chất: honmi, -
Holmium (Ho)
honmi, -
Holmme
Danh từ ( (cũng) .holm): cồn đất nổi ở sông, dải đất bồi ven sông, -
Holo
, -
Holo-
tiền tố chỉ đầy đủ hay hoàn toàn, -
Holoacardius
quái thai không tim quái thai đôi chung tuần hoàn, -
Holoaxial
toàn trục, -
Holoblastic
Tính từ: (sinh học) phân cắt toàn phần, phân cắt hoàn toàn, holoblastic egg, trứng phân cắt hoàn... -
Holoblastic cleavage
phân cắt hòan tòan, -
Holoblastic egg
trứng phân cắt hoàn toàn, -
Holoblastic ovum
trứng phân chiatoàn bộ, -
Holoblastic segmentation
phân bào hoàn toàn, -
Holoblasticegg
trứng phân cắt hoàn toàn, -
Holocaust
/ ´hɔlə¸kɔ:st /, Danh từ: sự thiêu hàng loạt các vật tế thần, (nghĩa bóng) sự huỷ diệt hàng... -
Holocene
Danh từ: (địa lý,địa chất) thể holoxen, -
Holocephalic
có đầu toàn vẹn, -
Holoclastic rock
đá toàn vụn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.