- Từ điển Anh - Việt
Homo - polar machine
Mục lục |
Kỹ thuật chung
máy điện đơn cực
máy điện đồng cực
máy điện không tuần hoàn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Homo sapiens
danh từ, người thông tuệ, Từ đồng nghĩa: noun, earth , flesh , humanity , humankind , man , universe ,... -
Homocentric
/ ¸houmou´sentrik /, Tính từ: Đồng tâm, Kỹ thuật chung: đồng quy,... -
Homocentric beam
chùm đồng tâm, -
Homocentric ray
tia đồng quy, -
Homocentric theory
thuyết đồng tâm, thuyết nhân bản, -
Homocercal
Tính từ: có vây đuôi đồng hình, -
Homochromatic
/ ˌhoʊməkroʊˈmætɪk , ˌhoʊməkrəˈmætɪk , ˌhɒməkroʊˈmætɪk , ˌhɒməkrəˈmætɪk /, Tính từ: cùng... -
Homochrome
bắt đồng màu, -
Homochronous insanity
bệnh tâm thần đẳng thời, -
Homochronousinsanity
bệnh tâm thần đẳng thời, -
Homociadic anastomosis
nối cành động mạch cùng gốc, -
Homocladic
tạo thành do những nhỏ cùng động mạch, -
Homocladic anastomosis
nối cành động mạch cùng gốc, -
Homoclinal structure
cấu trúc đồng nghiêng, -
Homocline
đồng nghiêng, -
Homoclitic
Toán & tin: đúng quy tắc; giống nhau, giống nhau, -
Homocyclic
/ ¸houmou´saiklik /, Tính từ: (hoá học) đồng vòng, Hóa học & vật liệu:... -
Homocyclic compound
hợp chất đồng vòng, -
Homodesmotic
nối những bộ phận giống nhau (dây thần kinh), -
Homodimensional rule
nguyên tắc đồng thứ nguyên, nguyên tắc đồng thứ nguyên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.