- Từ điển Anh - Việt
Hone
Nghe phát âmMục lục |
/houn/
Thông dụng
Danh từ
Đá mài; đá mài dao cạo ( (cũng) hone stone)
Ngoại động từ
Mài (dao cạo...) bằng đá mài
Hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
mài tròn trong
Xây dựng
bén
mài nhọn
Kỹ thuật chung
đá mài
đầu mài doa
đầu mài khôn
mài
mài doa
mài khôn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acuminate , edge , file , grind , make sharp , put an edge on , put a point on , whet , ache , covet , hanker , long , pant , pine , want , wish , yearn , moan , sharpen , smooth , tool , whetstone , whine
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Honed
, -
Honed finish
sự mài tinh, -
Honest
/ 'ɔnist /, Tính từ: lương thiện, trung thực, chân thật, kiếm được một cách lương thiện; chính... -
Honest-to-goodness
Tính từ: chân thật, thành tâm, -
Honest broker
Danh từ: người hoà giải, người làm trung gian, đáng tin cậy, ngay thật, người môi giới thật... -
Honestly
/ 'ɔnistli /, Phó từ: lương thiện, trung thực; chân thật, thành thật, Từ... -
Honestly Significant Difference (HSD)
sự chênh lệch đáng kể, -
Honestone
đá mài doa, đá mài khôn, -
Honesty
/ 'ɔnisti /, Danh từ: tính lương thiện, tính trung thực; tính chân thật, (thực vật học) cây cải... -
Honewort
Danh từ: cây châu Âu họ cà rốt, -
Honey
, ... , , , Danh từ: , , , , , , ... -
Honey-bee
/ ´hʌni¸bi: /, Danh từ: (động vật học) ong mật, Kinh tế: ong mật,... -
Honey-buzzard
Danh từ: (động vật học) diều ăn ong, -
Honey-cup
Danh từ: (thực vật học) đĩa mật (trong hoa), đĩa mật, -
Honey-like
như mật, -
Honey-mouthed
/ ¸hʌni´mauθd /, tính từ, Ăn nói ngọt ngào như đường mật, -
Honey-type cracker
bánh quy mật ong, -
Honey badger
danh từ, con chồn mật (vì nó thích ăn mật),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.