- Từ điển Anh - Việt
Hospitalise
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác hospitalize
Như hospitalize
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hospitalism
Danh từ: hệ thống tổ chức vệ sinh ở bệnh viện (thường) là kém, bệnh do nằm bệnh viện,... -
Hospitality
/ ¸hɔ:spi´tæliti /, Danh từ: lòng mến khách, lòng hiếu khách, dịch vụ nhà hàng - khách sạn, dịch... -
Hospitality allowance
phụ cấp giao tế, phí chiêu đãi, -
Hospitality expenses
chi tiêu cho khác, lệ phí cho khác, phí chiêu đãi, phí giao tế, -
Hospitality requirement
phí chiêu đãi, -
Hospitality suite
phòng lễ tân, -
Hospitalization
/ ¸hɔspitəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự đưa vào bệnh viện, sự nằm bệnh viện, thời kỳ nằm... -
Hospitalization insurance
bảo hiểm chữa bệnh ở bệnh viện, bảo hiểm nằm viện, -
Hospitalize
/ ´hɔspitə¸laiz /, Ngoại động từ: Đưa vào bệnh viện, cho nhập viện, to hospitalize a wounded soldier,... -
Hospitalnurse
y tá bệnh viện, -
Host
/ houst /, Danh từ: chủ nhà, chủ tiệc, chủ khách sạn, chủ quán trọ, (sinh vật học) cây chủ,... -
Host-controlled variation
biến dị do vật chủ kiểm soát, -
Host-parasite relation
quan hệ vật chủ-ký sinh trùng, -
Host-parasiterelation
quan hệ vật chủ-ký sinh trùng, -
Host Access Protocol (HAP)
giao thức truy nhập máy chủ, -
Host Adapter Interface (HAI)
giao diện bộ phối hợp máy chủ, -
Host Agent (HA)
tác nhân máy chủ, -
Host Behavior Functional Group (HBFG)
nhóm chức năng ứng xử của máy chủ, -
Host Controller Interface (HCI)
giao diện của bộ điều khiển máy chủ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.