Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hot-rolled

Mục lục

/´hɔt¸rould/

Xây dựng

dát nóng

Kỹ thuật chung

cán nóng
hot-rolled pipe
ống cán nóng
hot-rolled section
mặt cắt cán nóng
hot-rolled section
thép hình cán nóng
hot-rolled wire
dây thép cán nóng
được cán nóng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top