- Từ điển Anh - Việt
Hot desking
Hệ thống làm việc trong đó nhân viên ko có bàn làm việc riêng nhưng được phân bổ không gian làm việc theo nhu cầu của họ. Hệ thống cho phép truy cập vào dịch vụ và cơ sở dữ liệu của hãng thông qua hệ thống ko dây hay điện thoại(Practice of not giving employees (especially the salespeople) their own desk in the office. Instead, the firm provides a pool of fully equipped desks which are occupied as required. Hot-desking is possible where a firm's databases and services can be easily accessed via wireless or telephone links.)
Xem thêm các từ khác
-
Hot digestion
sự hầm trong nước nóng, -
Hot dip
mạ nóng, ngâm nóng, -
Hot doctor treating
sự xử lý bằng natri plumbit, -
Hot dog
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) xúc xích nóng kẹp vào bánh mì, Thán... -
Hot dough
bột nhào nóng, -
Hot drawing
sự kéo nóng, sự chuốt nóng, kéo nóng, -
Hot drawn
kéo nóng, -
Hot driven rivet
đinh tán nóng, -
Hot driving
sự tán đinh nóng, -
Hot ductility
dẻo nóng, -
Hot dump
bãi thải cứt sắt, -
Hot electrode
điện cực nung, dây nung, điện cực nung, -
Hot electron
electron nóng, hot electron device, dụng cụ electron nóng -
Hot electron device
dụng cụ electron nóng, linh kiện electron nóng, -
Hot elevator
máy nâng hỗn hợp nóng, -
Hot enamel coating
tráng men nóng, -
Hot end
đầu nóng, đầu làm việc (cặp nhiệt), -
Hot end coating
lớp phủ cuối nóng, -
Hot end of kiln
đầu nóng của lò, -
Hot engine
động cơ dùng nhiên liệu cháy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.