- Từ điển Anh - Việt
Hot wire
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
dây lửa
Đo lường & điều khiển
dây nhiệt điện trở
Kỹ thuật chung
dây nhiệt
- hot wire gas detector
- máy dò khí kiểu dây nhiệt
- hot-wire ammeter
- ampe kế dây nhiệt
- hot-wire anemometer
- phong tốc kế dây nhiệt
- hot-wire flowmeter
- lưu lượng kế dây nhiệt
- hot-wire microphone
- micrô dây nhiệt
- hot-wire relay
- rơle dây nhiệt
- hot-wire wattmeter
- oát kế dây nhiệt
dây nóng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hot wire gas detector
máy dò khí kiểu dây nhiệt, -
Hot wire meter
đồng hồ dây nóng, -
Hot wire relay
kế điện dây nóng, -
Hot wire resistance seismometer
địa chấn kế kiểu điện trở nóng, -
Hot work
các công việc về hàn, đốt trên tàu, -
Hot work steel
thép làm khuôn gia công nóng, -
Hot working
gia công nóng, sự gia công nóng, -
Hot workshop
phân xưởng gia công nóng, -
Hot wort receiver
thùng lắng để làm nguội dịch, -
Hot zone
vùng nóng, khu nóng, vùng sóng, -
Hotbed
/ ´hɔt¸bed /, Danh từ: luống đất bón phân tươi, (nghĩa bóng) ổ, lò, a hotbed of vice, ổ thói hư... -
Hotbrain
như hothead, -
Hotch
Nội động từ: cựa quạy; nhúch nhích luôn; không yên một chổ, -
Hotching
Địa chất: sự đãi lắng, -
Hotchkiss drive
truyền động kiểu hotchkiss, hệ thống treo cầu hotchkiss, loại phát động hotchkiss, -
Hotchkiss superdip
kim nhúng di động, -
Hotchpot
/ ´hɔtʃ¸pɔt /, món hổ lốn; món thịt cừu hầm rau, (pháp lý) sự thu gộp toàn bộ tài sản để chia đều (khi cha mẹ mất... -
Hotchpotch
như hotchpot, -
Hotel
/ həu´tel /, Danh từ: khách sạn, Xây dựng: khách sạn, Từ... -
Hotel-keeper
/ hou´tel¸ki:pə /, danh từ, chủ khách sạn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.