- Từ điển Anh - Việt
Hotelling's lemma
Xem thêm các từ khác
-
Hotfoot
Phó từ: mau, gấp, vội vàng, Nội động từ: Từ... -
Hothead
/ ´hɔt¸hed /, Danh từ: người nóng nảy, người nóng vội; người bộp chộp, -
Hothouse
/ ´hɔt¸haus /, Danh từ: nhà kính (trồng cây), (kỹ thuật) phòng sấy, ( định ngữ) trồng ở nhà... -
Hothouses block
khu nhà kính trồng cây, -
Hothouses complex
tổ hợp nhà kính, -
Hotlist
danh sách nóng, -
Hotlow knot
lỗ mắt (gỗ), -
Hotly
/ ´hɔtli /, Phó từ: sôi động, kịch liệt, -
Hotplate
/ ´hɔt¸pleit /, Danh từ: bếp hâm, đĩa hâm, Vật lý: tấm sưởi ấm,... -
Hotpot
Danh từ: thịt hầm với khoai tây, lẩu, -
Hots
trái phiếu kho bạc ngắn hạn mới phát hành, -
Hotshot
/ ´hɔt¸ʃɔt /, Danh từ: người khéo ứng xử, -
Hotspur
/ ´hɔt¸spə: /, Danh từ: người khinh xuất, người hay làm liều không suy nghĩ, người nóng vội,... -
Hotted-up engine
động cơ (bị) nóng lên, -
Hottentot
/ ´hɔtəntɔt /, Danh từ: người hốt-tan-tô (ở nam-phi), tiếng hốt-tan-tô, (nghĩa bóng) người ít... -
Hottentotism
(chứng) nói lắp, -
Hotter
, -
Hottest
, -
Houdry fixed-bed catalytic cracking
phương pháp cracking houdry, -
Houdry hydrocracking
phương pháp hydrocracking houdry,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.