- Từ điển Anh - Việt
Hyalophagy
Xem thêm các từ khác
-
Hyalophobia
ám ảnh sợ kính, -
Hyalopilitic texture
kiến trúc hialopilit, -
Hyaloplasm
Danh từ: (sinh học) chất trong, Y học: dịch nền chất tế bào, -
Hyaloserositis
viêm thanh mạc hialin hoá, -
Hyalosome
thể trong suốt, -
Hyaluronic acid
Danh từ: (hoá; sinh) axit hialuronic, Y học: axit hyaluronic, -
Hyaluronidase
Danh từ: hiahuronidaza (men), một enzyme khử trùng hợp hyaluronic acid và làm tăng độ thấm của các... -
Hybrid
/ ´haibrid /, Danh từ: cây lai; vật lai; người lai, từ ghép lai, Tính từ:... -
Hybrid-propellant engine
động cơ đẩy nhiên liệu hỗn hợp (lỏng-rắn), -
Hybrid (a-no)
lai, -
Hybrid Access Method (HAM)
phương pháp truy nhập lai tạp, -
Hybrid Discrete Cosine Transform (HDCT)
biến đổi cosin rời rạc hỗn hợp, -
Hybrid Fiber/Coax (HFC)
cáp quang/đồng trục hỗn hợp, -
Hybrid Fibre Radio (HFR)
hỗn hợp cáp quang-vô tuyến, -
Hybrid Integrated Circuit (HIC)
vi mạch hỗn hợp lai ghép, -
Hybrid Isochronous MAC Service Access Point (HISAP)
điểm truy nhập dịch vụ mac đẳng thời hỗn hợp, -
Hybrid Key Telephone Systems (HKTS)
hệ thống điện thoại phím hỗn hợp, -
Hybrid MultiPlexer (HMP/HMUX)
bộ ghép kênh hỗn hợp, -
Hybrid Network Design System (HNDS)
hệ thống thiết kế mạng hỗn hợp, -
Hybrid Ring Control (HRC)
điều khiển vòng hỗn hợp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.