- Từ điển Anh - Việt
Hydrant
Nghe phát âmMục lục |
/´haidrənt/
Thông dụng
Danh từ
Vòi nước máy (ở đường phố)
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Vòi nước, van lấy nước
Xây dựng
vòi nước máy
Giải thích EN: An upright fixture with a nozzle or other outlet, especially on a street to draw water for firefighting.
Giải thích VN: Trụ đứng có vòi hoặc đường nước khác, có nhiều trên phố để phun nước khi cần cứu hỏa.
Kỹ thuật chung
ống nước
van lấy nước
- fire hydrant
- van lấy nước chữa cháy
vòi chữa cháy
- pillar hydrant
- vòi chữa cháy hình trụ
Địa chất
bình chữa cháy, vòi nước chữa cháy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hydrants
, -
Hydrargaphen
thuốc có chứathủy ngân : có tác động kháng trùng và kháng nấm dùng chữa các bệnh nhiễm da và tai., -
Hydrargillite
Địa chất: hidracgilit, -
Hydrargyria
/ ¸haidra:´dʒiəriə /, Y học: chứng nhiễm độc thủy ngân, -
Hydrargyric
Tính từ: (thuộc) thuỷ ngân, có thuỷ ngân, -
Hydrargyromania
bệnh tâm thần nhiễm thủy ngân, -
Hydrargyrorelapsing
tái phát sau điều trị thủy ngân, -
Hydrargyrosis
(chứng) nhiễm thủy ngân, -
Hydrargyrum
/ hai´dra:dʒirəm /, Hóa học & vật liệu: hg, Kỹ thuật chung: thủy... -
Hydrarthrodial
(thuộc) tràn dịch khớp, -
Hydrarthrosis
tràn dịch khớp (sưng khớp do có quá nhiều dịch màng hoạt dịch), -
Hydrastic
hyđrastic, -
Hydrastine
Danh từ: (dược) hidraxtin, -
Hydrastinine
Danh từ: (dược) hidraxtinin, -
Hydrate
/ ´haidreit /, Danh từ: (hoá học) hydrat, Ngoại động từ: (hoá học)... -
Hydrate moisture
độ ẩm thủy hóa, -
Hydrate water
nước thuỷ hợp, -
Hydrated
/ ´haidreitid /, Xây dựng: hidrat hóa, hiđrát hóa, thủy hóa, Kỹ thuật chung:... -
Hydrated cellulose
xenluloza hiđrat, -
Hydrated compound
hợp chất hiđrát hóa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.