- Từ điển Anh - Việt
Hydrated
Mục lục |
/´haidreitid/
Xây dựng
hidrat hóa
hiđrát hóa
thủy hóa
- hydrated lime
- vôi thủy hóa
Kỹ thuật chung
đã thủy hóa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hydrated cellulose
xenluloza hiđrat, -
Hydrated compound
hợp chất hiđrát hóa, -
Hydrated grease
mỡ bôi tơn hiđrat hóa, -
Hydrated gypsum
thạch cao ướt, -
Hydrated layer
lớp hyđrat hóa, -
Hydrated lime
vôi chín, vôi đã tôi, vôi hiđrat hóa, vôi hy đrat hóa, vôi thủy hóa, vôi tự do, vôi bột, vôi tôi, -
Hydrated natural aggregate
sỏi đá thiên nhiên hiđrat hóa, -
Hydrated sulfate of lime
vôi hiđrát hóa, thạch cao, -
Hydration
/ hai´dreiʃən /, Danh từ: (hoá học) sự hyđrat hoá, Hóa học & vật liệu:... -
Hydration hardening
sự đông cứng thủy hóa, -
Hydration heat
nhiệt thủy hóa, -
Hydration of cement
thủy hóa xi măng, -
Hydration rate
tốc độ hydrat hóa, tốc độ thủy hóa, -
Hydration ratio
mức độ hydrat hóa, mức độ thủy hóa, -
Hydration reaction
phản ứng hydrat hóa, phản ứng thủy hóa, -
Hydration time
thời gian hydrat hóa, thời gian thủy hóa, -
Hydration water
nước thủy hợp, nước kết tinh, -
Hydrator
hy-đrat hóa [thiết bị hy-đrat hóa], -
Hydraugillite
sét cagilit ướt, -
Hydraulic
/ hai'drɔ:lik /, Tính từ: (thuộc) nước (dẫn qua ống dẫn hoặc sông đào); chạy bằng sức nước,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.