- Từ điển Anh - Việt
Hydration
Nghe phát âmMục lục |
/hai´dreiʃən/
Thông dụng
Danh từ
(hoá học) sự Hyđrat hoá
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sự hyđrat hóa
Xây dựng
thủy hóa
Điện lạnh
sự hydrat hóa
Kỹ thuật chung
sự hiđrat hóa
sự thủy hóa
Địa chất
sự thủy hóa, sự hidrat hóa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hydration hardening
sự đông cứng thủy hóa, -
Hydration heat
nhiệt thủy hóa, -
Hydration of cement
thủy hóa xi măng, -
Hydration rate
tốc độ hydrat hóa, tốc độ thủy hóa, -
Hydration ratio
mức độ hydrat hóa, mức độ thủy hóa, -
Hydration reaction
phản ứng hydrat hóa, phản ứng thủy hóa, -
Hydration time
thời gian hydrat hóa, thời gian thủy hóa, -
Hydration water
nước thủy hợp, nước kết tinh, -
Hydrator
hy-đrat hóa [thiết bị hy-đrat hóa], -
Hydraugillite
sét cagilit ướt, -
Hydraulic
/ hai'drɔ:lik /, Tính từ: (thuộc) nước (dẫn qua ống dẫn hoặc sông đào); chạy bằng sức nước,... -
Hydraulic-fill
bồi, đắp, -
Hydraulic-fill dam
đập đất bồi, -
Hydraulic-fill rig
bơm hút bùn, máy hút bùn, -
Hydraulic-pressure test
sự thí nghiệm thủy lực, -
Hydraulic & pneumatic rig for bench drilling
khoan thủy lực và khí nén cho việc khoan vỉa, -
Hydraulic & pneumatic rigs for bench drilling
khoan thủy lực và khí nén cho việc khoan vỉa, -
Hydraulic &
pneumatic rigs for bench drilling, -
Hydraulic (driven) shears
máy cắt (đứt) thủy lực, -
Hydraulic (pressure) head
cột áp thủy lực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.