- Từ điển Anh - Việt
Ratio
Nghe phát âmMục lục |
/´reiʃiou/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều ratios
(kỹ thuật) số truyền
Chuyên ngành
Xây dựng
tỷ số, tỷ lệ, số truyền, hệ số
Cơ - Điện tử
Tỷ số, tỷ lệ, suất, hệ số
Cơ khí & công trình
số truyền
Toán & tin
tỷ số, tỷ lệ
Kỹ thuật chung
độ
hệ số
mức
mức độ
quan hệ
suất
- activity ratio
- suất hoạt động
- availability ratio
- suất khả dụng
- brake gear ratio
- bội suất hãm
- energy efficiency ratio
- hệ số hiệu suất năng lượng
- energy efficiency ratio
- tỷ số hiệu suất năng lượng
- energy efficiency ratio (airconditioning)
- hệ số hiệu suất năng lượng
- incremental ratio
- gia suất
- Noise Power Ratio (NPR)
- tỷ lệ công suất tạp âm
- numerical power ratio
- tỉ số công suất bằng số
- power ratio
- hệ số công suất
- power ratio
- tỷ số công suất (ở ống dẫn sóng)
- ratio meter
- tỷ suất kế
- ratio of wanted-to-ratio of wanted interfering signal power
- tỉ số công suất có ích và công suất nhiễu
- recovery ratio
- suất hồi phục
- residual power ratio
- tỉ số công suất dư
- road area ratio
- suất diện tích đường (đô thị)
- Sequential Probability Ratio Test (SpreadSpectrum) (SPRT)
- đo thử xác suất liên tiếp (Kỹ thuật trải phổ)
- steam volume ratio
- hiệu suất thể tích hơi
- stress ratio
- ứng suất tỷ lệ
- weight power ratio
- tỉ lệ công suất-trọng lượng
Kinh tế
hệ số
hệ suất
suất
- advance ratio
- tỉ suất tiền ứng trước
- assets-income ratio
- tỉ suất lãi trên tích sản
- average liquidity ratio
- tỉ suất chu chuyển bình quân
- bad debt ratio
- tỉ suất nợ khó đòi
- balance sheet ratio
- tỉ suất tài sản và nợ
- benefit-cost ratio
- tỉ suất phí tổn-lợi ích
- burning ratio
- tỉ suất rủi ro hỏa hoạn
- capacity ratio
- tỉ suất sử dụng năng suất
- capital and liabilities ratio
- tỉ suất vốn và nợ
- capital ratio
- tỉ suất vốn
- capital to debt ratio
- tỉ suất vốn trên nợ
- capital turnover ratio
- tỉ suất chu chuyển tư bản
- capital-labour ratio
- tỉ suất tư bản-lao động
- capitalization ratio
- tỉ suất vốn hóa
- cash to current liability ratio
- tỉ suất tiền mặt và nợ lưu động
- component ratio
- tỉ suất hợp thành
- composite ratio
- tỉ suất tổng hợp
- concentration ratio
- tỉ suất tập trung
- cost ratio
- tỉ suất phí tổn
- cost-benefit ratio
- hiệu suất kinh tế
- cost-benefit ratio
- tỉ suất lợi ích-phí tổn
- coverage ratio
- tỉ suất năng lực trả nợ
- cube-to-weight ratio
- tỉ suất thể tích và trọng lượng thích đương
- debt ratio
- tỉ suất nợ
- debt service coverage ratio
- tỉ suất bảo đảm trả nợ
- debt service ratio
- tỉ suất trả nợ
- debt to total assets ratio
- tỉ suất nợ đối với tổng tài sản
- debt-equity ratio
- tỉ suất vốn và nợ
- debt-equity ratio
- tỉ suất nợ
- delinquency ratio
- tỉ suất nợ quá hạn
- differential profit ratio
- tỉ suất lợi nhuận sai biệt
- dividend payout ratio
- tỉ suất trả cổ tức (so với tổng số lãi)
- earning ratio
- tỉ suất lợi nhuận xí nghiệp
- effectiveness ratio
- tỉ suất hữu hiệu
- equity ratio
- tỉ suất quyền lợi cổ đông
- equity ratio
- tỉ suất quyền lợi theo luật công bằng
- equity-debt ratio
- tỉ suất tài sản-nợ
- expense ratio
- suất chi phí
- expense ratio
- tỷ suất phí tổn
- export import ratio
- tỉ suất xuất nhập khẩu
- financial ratio
- tỷ suất tài chính
- financial ratio analysis
- phân tích tỷ suất tài chính
- freight ratio
- tỉ suất vận phí
- gold ratio
- tỉ suất vàng
- gross profit ratio
- tỉ suất lãi gộp
- hog-corn ratio
- tỷ suất giá heo và bắp
- income ratio
- tỉ suất thu nhập
- inventory-sales ratio
- tỉ suất tiêu thụ tồn kho
- liquid ratio
- tỉ suất thanh toán
- liquidity ratio
- tỉ suất tính lưu động
- loan-value ratio
- tỉ suất giá trị vay
- manpower ratio
- tỉ suất sức lao động
- manpower ratio
- tỷ suất sức lao động
- margin ratio
- tỉ suất tiền bảo chứng
- merchandise receivables ratio
- tỉ suất tiền bán hàng phải thu
- merchandise receivables ratio
- tỷ suất tiền bán hàng phải thu
- net profit ratio
- tỉ suất lợi nhuận ròng
- net-profit ratio
- tỷ suất lợi nhuận thực
- operating ratio
- tỉ suất doanh nghiệp
- order/call ratio
- tỉ suất đơn đặt hàng/ chào hàng
- parity ratio
- tỉ suất bình giá
- payout ratio
- tỉ suất cổ tức lợi nhuận
- payout ratio
- tỉ suất phân phối
- payout ratio
- tỷ suất lợi nhuận
- performance-cost ratio
- tỉ suất hiệu năng phí tổn
- price-dividend ratio
- tỉ suất giá có phần cổ tức
- price-dividend ratio
- tỉ suất giá cổ phần-cổ tức
- price-performance ratio
- tỉ suất giá thành quả
- price-performance ratio
- tỉ lệ giữa hiệu suất và giá
- price-quality ratio
- tỉ suất chất lượng giá cả
- price-quality ratio
- tỉ suất chất lượng-giá cả
- primary capital ratio
- tỉ suất vốn cơ bản
- probability ratio
- tỉ suất khả năng sinh lợi
- productivity ratio
- tỉ lệ năng suất
- profit and loss ratio
- tỉ suất lời lỗ
- profit earning ratio
- tỉ suất khả năng sinh lợi
- profit margin ratio
- tỷ suất lợi nhuận biên
- profit ratio
- tỉ suất doanh lợi, lợi nhuận
- profit ratio of sales
- tỉ suất lợi nhuận bán hàng
- profit to sales ratio
- tỷ suất lợi nhuận tính trên doanh thu
- profit-earnings ratio
- tỉ suất khả năng sinh lợi
- profit-to sales ratio
- tỉ suất lợi nhuận-doanh thu
- profit-to-sales ratio
- tỉ suất lợi nhuận doanh thu
- profit-to-sales ratio
- tỷ suất lợi nhuận-doanh thu
- profitability ratio
- tỉ suất khả năng sinh lợi
- quality-price ratio
- tỉ suất chất lượng giá cả
- quality-price ratio
- tỷ suất chất lượng-giá cả
- quick assets ratio
- tỉ suất tài sản có thể chuyển nhanh thành tiền mặt
- quick ratio
- tỉ suất tiền mặt sử dụng ngay
- ratio analysis
- phân tích tỉ suất
- ratio analysis
- phân tích tỷ suất
- ratio of adjusted stock price
- tỷ suất giá cổ phiếu đã điều chỉnh
- ratio of bad debts to credit sales
- tỉ suất giữa nợ khó đòi và số bán chịu
- ratio of bad debts to credit sales
- tỷ suất giá ngoại hối đã điều chỉnh
- ratio of capital stock to net worth
- tỉ suất vốn cổ phần và giá trị tịnh tài sản
- ratio of capital stock to net worth
- tỷ suất giữa nợ khó đòi và bán chịu
- ratio of capital to current liabilities
- tỉ suất giữa ngân quỹ và nợ ngắn hạn
- ratio of capital to current liabilities
- tỉ suất giữa vốn và nợ ngắn hạn
- ratio of capital to current liabilities
- tỷ suất giữa vốn cổ phần và giá trị tịnh tài sản
- ratio of cash to current liabilities
- tỷ suất giữa vốn và nợ ngắn hạn
- ratio of current asset to fixed assets
- tỉ suất giữa tài sản cố định và vốn
- ratio of current assets to fixed assets
- tỷ suất giữa tài sản lưu động và tài sản cố định
- ratio of expenses to revenue
- tỷ suất thu chi
- ratio of fixed assets to capital
- tỷ suất giữa tài sản cố định và vốn
- ratio of fixed to deposits
- tỉ suất giữa tiền gởi và tiền cho vay
- ratio of loans to deposits
- tỷ suất giữa tiền gửi và tiền cho vay
- ratio of net income to net sales
- tỉ suất giữa thu nhập ròng và doanh số ròng
- ratio of net income to net sales
- tỷ suất giữa thu nhập ròng và doanh số ròng
- ratio of net income to net worth
- tỉ suất giữa thu nhập ròng và giá trị tự trả ròng
- ratio of net income to net worth
- tỷ suất giữa thu nhập ròng và giá trị vốn ròng
- real capital ratio
- tỷ suất vốn thực tế
- reserve-assets ratio
- tỉ suất nợ và tiền dự trữ
- saving-to-income ratio
- tỉ suất tiết kiệm- thu nhập
- savings ratio
- tỉ suất tiết kiệm
- savings-to-income ratio
- tỉ suất tiết kiệm-thu nhập
- self-financing ratio
- tỉ suất tự huy động vốn, tự lo vốn
- stock- sale ratio
- tỉ suất hàng bán
- stock- sale ratio
- tỉ suất hàng trữ
- stock-sales ratio
- tỉ suất hàng trữ-hàng bán
- transportation ratio
- tỉ suất phí vận chuyển
- turnover ratio
- tỉ suất doanh số giá trị tài sản cố định
- turnover ratio
- tỉ suất chu chuyển
- turnover ratio of capital
- tỉ suất chu chuyển vốn
- turnover ratio of inventories
- tỉ suất chu chuyển hàng trữ
- weight ratio
- tỉ suất trọng lượng
- working capital ratio
- tỉ suất vốn lưu động
- worth to current debt ratio
- tỉ suất vốn và nợ lưu động
tỉ
tỉ lệ
tỉ lệ phần trăm
tỉ suất
- advance ratio
- tỉ suất tiền ứng trước
- assets-income ratio
- tỉ suất lãi trên tích sản
- average liquidity ratio
- tỉ suất chu chuyển bình quân
- bad debt ratio
- tỉ suất nợ khó đòi
- balance sheet ratio
- tỉ suất tài sản và nợ
- benefit-cost ratio
- tỉ suất phí tổn-lợi ích
- burning ratio
- tỉ suất rủi ro hỏa hoạn
- capacity ratio
- tỉ suất sử dụng năng suất
- capital and liabilities ratio
- tỉ suất vốn và nợ
- capital ratio
- tỉ suất vốn
- capital to debt ratio
- tỉ suất vốn trên nợ
- capital turnover ratio
- tỉ suất chu chuyển tư bản
- capital-labour ratio
- tỉ suất tư bản-lao động
- capitalization ratio
- tỉ suất vốn hóa
- cash to current liability ratio
- tỉ suất tiền mặt và nợ lưu động
- component ratio
- tỉ suất hợp thành
- composite ratio
- tỉ suất tổng hợp
- concentration ratio
- tỉ suất tập trung
- cost ratio
- tỉ suất phí tổn
- cost-benefit ratio
- tỉ suất lợi ích-phí tổn
- coverage ratio
- tỉ suất năng lực trả nợ
- cube-to-weight ratio
- tỉ suất thể tích và trọng lượng thích đương
- debt ratio
- tỉ suất nợ
- debt service coverage ratio
- tỉ suất bảo đảm trả nợ
- debt service ratio
- tỉ suất trả nợ
- debt to total assets ratio
- tỉ suất nợ đối với tổng tài sản
- debt-equity ratio
- tỉ suất vốn và nợ
- debt-equity ratio
- tỉ suất nợ
- delinquency ratio
- tỉ suất nợ quá hạn
- differential profit ratio
- tỉ suất lợi nhuận sai biệt
- dividend payout ratio
- tỉ suất trả cổ tức (so với tổng số lãi)
- earning ratio
- tỉ suất lợi nhuận xí nghiệp
- effectiveness ratio
- tỉ suất hữu hiệu
- equity ratio
- tỉ suất quyền lợi cổ đông
- equity ratio
- tỉ suất quyền lợi theo luật công bằng
- equity-debt ratio
- tỉ suất tài sản-nợ
- export import ratio
- tỉ suất xuất nhập khẩu
- freight ratio
- tỉ suất vận phí
- gold ratio
- tỉ suất vàng
- gross profit ratio
- tỉ suất lãi gộp
- income ratio
- tỉ suất thu nhập
- inventory-sales ratio
- tỉ suất tiêu thụ tồn kho
- liquid ratio
- tỉ suất thanh toán
- liquidity ratio
- tỉ suất tính lưu động
- loan-value ratio
- tỉ suất giá trị vay
- manpower ratio
- tỉ suất sức lao động
- margin ratio
- tỉ suất tiền bảo chứng
- merchandise receivables ratio
- tỉ suất tiền bán hàng phải thu
- net profit ratio
- tỉ suất lợi nhuận ròng
- operating ratio
- tỉ suất doanh nghiệp
- order/call ratio
- tỉ suất đơn đặt hàng/ chào hàng
- parity ratio
- tỉ suất bình giá
- payout ratio
- tỉ suất cổ tức lợi nhuận
- payout ratio
- tỉ suất phân phối
- performance-cost ratio
- tỉ suất hiệu năng phí tổn
- price-dividend ratio
- tỉ suất giá có phần cổ tức
- price-dividend ratio
- tỉ suất giá cổ phần-cổ tức
- price-performance ratio
- tỉ suất giá thành quả
- price-quality ratio
- tỉ suất chất lượng giá cả
- price-quality ratio
- tỉ suất chất lượng-giá cả
- primary capital ratio
- tỉ suất vốn cơ bản
- probability ratio
- tỉ suất khả năng sinh lợi
- profit and loss ratio
- tỉ suất lời lỗ
- profit earning ratio
- tỉ suất khả năng sinh lợi
- profit ratio
- tỉ suất doanh lợi, lợi nhuận
- profit ratio of sales
- tỉ suất lợi nhuận bán hàng
- profit-earnings ratio
- tỉ suất khả năng sinh lợi
- profit-to sales ratio
- tỉ suất lợi nhuận-doanh thu
- profit-to-sales ratio
- tỉ suất lợi nhuận doanh thu
- profitability ratio
- tỉ suất khả năng sinh lợi
- quality-price ratio
- tỉ suất chất lượng giá cả
- quick assets ratio
- tỉ suất tài sản có thể chuyển nhanh thành tiền mặt
- quick ratio
- tỉ suất tiền mặt sử dụng ngay
- ratio analysis
- phân tích tỉ suất
- ratio of bad debts to credit sales
- tỉ suất giữa nợ khó đòi và số bán chịu
- ratio of capital stock to net worth
- tỉ suất vốn cổ phần và giá trị tịnh tài sản
- ratio of capital to current liabilities
- tỉ suất giữa ngân quỹ và nợ ngắn hạn
- ratio of capital to current liabilities
- tỉ suất giữa vốn và nợ ngắn hạn
- ratio of current asset to fixed assets
- tỉ suất giữa tài sản cố định và vốn
- ratio of fixed to deposits
- tỉ suất giữa tiền gởi và tiền cho vay
- ratio of net income to net sales
- tỉ suất giữa thu nhập ròng và doanh số ròng
- ratio of net income to net worth
- tỉ suất giữa thu nhập ròng và giá trị tự trả ròng
- reserve-assets ratio
- tỉ suất nợ và tiền dự trữ
- saving-to-income ratio
- tỉ suất tiết kiệm- thu nhập
- savings ratio
- tỉ suất tiết kiệm
- savings-to-income ratio
- tỉ suất tiết kiệm-thu nhập
- self-financing ratio
- tỉ suất tự huy động vốn, tự lo vốn
- stock- sale ratio
- tỉ suất hàng bán
- stock- sale ratio
- tỉ suất hàng trữ
- stock-sales ratio
- tỉ suất hàng trữ-hàng bán
- transportation ratio
- tỉ suất phí vận chuyển
- turnover ratio
- tỉ suất doanh số giá trị tài sản cố định
- turnover ratio
- tỉ suất chu chuyển
- turnover ratio of capital
- tỉ suất chu chuyển vốn
- turnover ratio of inventories
- tỉ suất chu chuyển hàng trữ
- weight ratio
- tỉ suất trọng lượng
- working capital ratio
- tỉ suất vốn lưu động
- worth to current debt ratio
- tỉ suất vốn và nợ lưu động
tỷ lệ
tỷ lệ phần trăm
tỷ số
tỷ suất
- expense ratio
- tỷ suất phí tổn
- financial ratio
- tỷ suất tài chính
- financial ratio analysis
- phân tích tỷ suất tài chính
- hog-corn ratio
- tỷ suất giá heo và bắp
- manpower ratio
- tỷ suất sức lao động
- merchandise receivables ratio
- tỷ suất tiền bán hàng phải thu
- net-profit ratio
- tỷ suất lợi nhuận thực
- payout ratio
- tỷ suất lợi nhuận
- profit margin ratio
- tỷ suất lợi nhuận biên
- profit to sales ratio
- tỷ suất lợi nhuận tính trên doanh thu
- profit-to-sales ratio
- tỷ suất lợi nhuận-doanh thu
- quality-price ratio
- tỷ suất chất lượng-giá cả
- ratio analysis
- phân tích tỷ suất
- ratio of adjusted stock price
- tỷ suất giá cổ phiếu đã điều chỉnh
- ratio of bad debts to credit sales
- tỷ suất giá ngoại hối đã điều chỉnh
- ratio of capital stock to net worth
- tỷ suất giữa nợ khó đòi và bán chịu
- ratio of capital to current liabilities
- tỷ suất giữa vốn cổ phần và giá trị tịnh tài sản
- ratio of cash to current liabilities
- tỷ suất giữa vốn và nợ ngắn hạn
- ratio of current assets to fixed assets
- tỷ suất giữa tài sản lưu động và tài sản cố định
- ratio of expenses to revenue
- tỷ suất thu chi
- ratio of fixed assets to capital
- tỷ suất giữa tài sản cố định và vốn
- ratio of loans to deposits
- tỷ suất giữa tiền gửi và tiền cho vay
- ratio of net income to net sales
- tỷ suất giữa thu nhập ròng và doanh số ròng
- ratio of net income to net worth
- tỷ suất giữa thu nhập ròng và giá trị vốn ròng
- real capital ratio
- tỷ suất vốn thực tế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arrangement , correlation , correspondence , equation , fraction , proportion , proportionality , quota , quotient , rate , relationship , scale , degree , distribution , percent , percentage , relation , share
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ratio-delay study
nghiên cứu tỉ lệ trì hoãn, -
Ratio-test
Toán & tin: phép kiểm định theo tỷ số, -
Ratio-to-moving average method
phương pháp tỉ số-trung bình trượt, -
Ratio adjuster
bộ điều chỉnh tỷ số, bộ điều chỉnh tỷ số (biến áp), -
Ratio analysis
phân tích tỉ suất, phân tích tỷ số, phân tích tỷ suất, financial ratio analysis, phân tích tỷ suất tài chính -
Ratio arm
nhánh tỷ lệ, -
Ratio arm circuit
mạch nhánh tỷ số, -
Ratio between gold and silver
tỉ giá giữa vàng và bạc, tỷ giá giữa vàng và bạc, -
Ratio change gears
bộ biến tốc, -
Ratio chart
đồ biểu tỉ lệ, đồ biểu tỷ lệ, -
Ratio control
điều chỉnh các liên hệ, điều khiển theo tỷ số, điều khiển tỉ lệ, -
Ratio control system
hệ thống điều chỉnh tỷ lệ, -
Ratio controller
bộ điều khiển tỷ số, -
Ratio decidendi
Danh từ: cơ sở pháp luật của một quyết định, -
Ratio detector
mạch tách sóng tỷ lệ, bộ tách sóng tỷ lệ, -
Ratio distorsion
sự sai tỷ lệ, -
Ratio error
sự sai lệch tỷ số, -
Ratio estimator
ước lượng tỷ số, -
Ratio measurement
đo tỷ số, -
Ratio meter
tỷ suất kế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.