- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Hydraulic drilling
sự khoan thủy lự, khoan thuỷ lực [sự khoan thuỷ lực], khoan thủy lực, Địa chất: sự khoan... -
Hydraulic drive
truyền dẫn thủy lực, điểu khiển thủy lực, dẫn động thủy lực, sự dẫn động thủy lực, truyền động thủy lực,... -
Hydraulic dynamometer
lực kế thuỷ lực, lực kế thủy lực, -
Hydraulic efficiency
hiệu suất thuỷ lực, hiệu suất thủy lực, -
Hydraulic ejector
máy phun kiểu thủy lực, -
Hydraulic electric drilling machine
máy khoan điện thủy lực, Địa chất: máy khoan điện thủy lực, -
Hydraulic element
yếu tố thuỷ lực, -
Hydraulic elevation
sự nâng bằng thủy lực, -
Hydraulic elevator
máy nâng kiểu thủy lực, máy nâng thủy lực, -
Hydraulic embankment
nền đắp trong nước đập, -
Hydraulic energy
năng lượng nước, năng lượng thủy lực, thủy năng, -
Hydraulic engine
động cơ thủy lực, động cơ thủy lực, -
Hydraulic engineer
kỹ thuật thủy công, kỹ thuật thủy lực, kỹ sư thủy lợi, kỹ thuật thủy lợi, kỹ sư thuỷ lợi, -
Hydraulic engineering
công tác thủy lợi, kỹ thuật hơi nước, kỹ thuật thủy lực, kỹ thuật thủy lợi, -
Hydraulic entanglement process
phương pháp tạo xoáy thủy lực, quá trình ùn tắc thủy lực, quá trình rối thủy lực, -
Hydraulic equipment
thiết bị thủy lực, thiết bị thuỷ lực, -
Hydraulic excavation
sự đào bằng thủy lực, sự đào đất bằng thiết bị thủy lực, -
Hydraulic excavator
máy đào thủy lực, máy đào kiểu thủy lực, máy hút bùn, máy xúc đất, -
Hydraulic expressing
sự ép thủy lực, -
Hydraulic extruder
máy đúc ép thủy lực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.