- Từ điển Anh - Việt
Hydrodynamic stability
Nghe phát âmMục lục |
Toán & tin
sự ổn định thủy lực
Xây dựng
sự ổn định thủy động
Xem thêm các từ khác
-
Hydrodynamic torque converter
bộ biến mô thủy lực, -
Hydrodynamic transmission
sự truyền động thủy, truyền động thủy động lực, -
Hydrodynamic tunnel
ống thủy động, -
Hydrodynamical
như hydrodynamic, thủy động, hydrodynamical analogy, phép tương tự thủy động, hydrodynamical analogy, sự tương tự thủy động -
Hydrodynamical analogy
phép tương tự thủy động, sự tương tự thủy động, -
Hydrodynamically stable
ổn định thủy động lực, -
Hydrodynamics
/ ¸haidroudai´næmiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: thuỷ động lực học, động lực học... -
Hydroelectric
/ ¸haidroui´lektrik /, Tính từ: (thuộc) thuỷ điện, a hydroelectric dam, đập thuỷ điện -
Hydroelectric dam
đập thủy điện, -
Hydroelectric development
sự phát triển thủy điện, quy hoạch thủy điện, -
Hydroelectric developments
các nhà máy thuỷ điện đang xây dựng, -
Hydroelectric engineering
kỹ thuật thủy điện, -
Hydroelectric flood control project
dự án phát điện và điều tiết lũ, -
Hydroelectric generating plant
nhà máy thủy điện, -
Hydroelectric generating station
nhà máy thủy điện, -
Hydroelectric generator
máy phát điện thủy lực, máy phát thủy điện, -
Hydroelectric installation
trạm thuỷ điện, -
Hydroelectric micro-plant
trạm thủy điện cỡ nhỏ, -
Hydroelectric plant
nhà máy thủy điện, pumped storage hydroelectric plant, nhà máy thủy điện (bơm) tích năng, pumped storage hydroelectric plant, nhà máy... -
Hydroelectric potential
tiềm năng thủy điện, nguồn thủy năng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.