- Từ điển Anh - Việt
Hydronephotic
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Y học
thuộc thận ứ nước
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hydronephrosis
Danh từ: (y học) chứng thuỷ thũng thận, chứng thận ứ nước (thận bị căng và dãn ra do tắc... -
Hydronephrotic
(thuộc) ứnước thận, -
Hydronic
thủy nhiệt, hệ thống thông gió sử dụng nước nóng hoặc lạnh được bơm qua một tòa nhà. -
Hydropac
thông báo khẩn cấp về những nguy hiểm trên các đường hàng hải ởthái bình dương, -
Hydropancreatosis
(chứng) tích dịch tuyến tụy, -
Hydroparasalpinx
chứng tích dịch vòi tử cung, -
Hydropathic
/ ¸haidrou´pæθik /, tính từ, (thuộc) phép chữa bệnh bằng nước, -
Hydropathy
/ hai´drɔpəθi /, Danh từ: (y học) phép chữa bệnh bằng nước, Y học:... -
Hydropenia
sự thiếu nước cơ thể, -
Hydropenic
(thuộc) thiếunước cơ thể, -
Hydropericarditis
viêm ngoại tâm mạc thanh dịch, -
Hydropericardium
(chứng) tràn dịch màng ngoài tim, -
Hydropericardum
adj . tràn dịch ngoài tâm mạc : sự tích tụ thanh dịch trong túi màng bao quanh tim., -
Hydroperinephrosis
chứng tích dịch quanh thận, -
Hydroperitoneum
tràn dịch phúc mạc, -
Hydroperitonia
cổ trướng, -
Hydroperoxide
Danh từ: peroxit, -
Hydropexia
(sự) giữ nuớc, cố định nước, -
Hydropexic
cố định nước, -
Hydropexis
(sự) giữnuớc, cố định nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.