- Từ điển Anh - Việt
Hydrosilicate
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
si-li-cat ngậm nước
Hóa học & vật liệu
hyđrosilicat
silicat ngậm nước
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hydrosis
(sự) tiết mồ hôi (sự) gây ramồ hôi quá mức. bệnh tuyến mồ hôi, bệnh đa loạn tiết mồ hôi, -
Hydroskis
ván lướt (trên mặt nước), -
Hydrosol
hyđrosol, hiđroson, sol nước, son nước, hidrosol, Địa chất: hidrozon, -
Hydrosoluble
tan trong nước, -
Hydrosphere
/ ´haidrə¸sfiə /, Danh từ: (địa lý,địa chất) quyển nước, thủy quyển, Cơ... -
Hydrospheric
/ ¸haidrou´sferik /, Tính từ: thuộc quyển nước, Hóa học & vật liệu:... -
Hydrosphygmograph
thủy mạch ký, -
Hydrosphyofmograph
thủy mạch ký, -
Hydrospirometer
thủy phế dung kế, -
Hydrostabile
tạng thể trọng ổn định, -
Hydrostat
thiết bị ổn mực nước, -
Hydrostatic
/ ¸haidrou´stætik /, Tính từ: thuỷ tĩnh, Cơ - Điện tử: (adj) thủy... -
Hydrostatic, determined statical
siêu tĩnh, -
Hydrostatic (al) head
cột áp thủy tĩnh, -
Hydrostatic (al) level
máy đo cao trình thủy tĩnh, mức thủy tĩnh, -
Hydrostatic (al) pressures law
luật phân phối áp lực thủy tĩnh, -
Hydrostatic amplitude of swell
chiều cao cột áp thuỷ tĩnh, -
Hydrostatic arch
nhịp thủy tĩnh, -
Hydrostatic balance
sự cân bằng thủy tĩnh, -
Hydrostatic bearing
gối đỡ thủy tĩnh, ổ (trục) thủy tĩnh, ổ (trục) thuỷ tĩnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.