- Từ điển Anh - Việt
Hydrostatic pressure
Mục lục |
Xây dựng
máy áp thủy tĩnh
Kỹ thuật chung
áp lực thủy tĩnh
- hydrostatic pressure acting against the bottom of the foundation seal
- áp lực thủy tĩnh tác động vào đáy lớp bịt móng
- hydrostatic pressure ratio
- hệ số áp lực thủy tĩnh
áp suất thủy tĩnh
- hydrostatic pressure test
- thí nghiệm áp suất thủy tĩnh
Y học
áp suất thủy tĩnh
Kinh tế
áp suất thủy tinh
Địa chất
áp suất thủy tĩnh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hydrostatic pressure acting against the bottom of the foundation seal
áp lực thủy tĩnh tác động vào đáy lớp bịt móng, -
Hydrostatic pressure ratio
hệ số áp lực thủy tĩnh, -
Hydrostatic pressure test
thí nghiệm áp suất thủy tĩnh, thử ép thuỷ tĩnh, -
Hydrostatic stability
tính ổn định thủy lực, -
Hydrostatic sterilization
sự tiệt trùng bằng thủy tinh, -
Hydrostatic stress
ứng suất thủy tĩnh, -
Hydrostatic swing bridge
cầu quay kiểu trụ thủy lực, -
Hydrostatic system
hệ thống siêu tĩnh, -
Hydrostatic test
thử nghiệm thủy tĩnh, sự thí nghiệm thủy tĩnh, thử nghiệm thủy tĩnh, -
Hydrostatic uplift
sức nâng thủy tĩnh, lực đẩy nổi (thủy tinh), -
Hydrostatic wind gage
phong thủy tĩnh kế, -
Hydrostatics
/ ¸haidrou´stætiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: thuỷ tĩnh học, Toán... -
Hydrostructure
công trình thuỷ công, -
Hydrosudotherapy
liệu pháp toát mồ hôi, -
Hydrosulfate
hyđrosunfat, hyđrosunphat, -
Hydrosulfide
hyđro sunfua, -
Hydrosulfite
hyđro sunfit, hyđrosunfit, -
Hydrosulfuric acid
axit hydrosulfuric, -
Hydrosulfuricacid
axit hydrosulfuric, -
Hydrosulfurous acid
axit hyđrosunfurơ, axit hyđrosunphurơ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.