- Từ điển Anh - Việt
Bottom
Nghe phát âmMục lục |
/'bɔtəm/
Thông dụng
Danh từ
Phần dưới cùng; đáy
(hàng hải) bụng tàu
Mặt (ghế)
Mông đít
Cơ sở; ngọn nguồn
Bản chất
Sức chịu đựng, sức dai
Ở vào hoàn cảnh sa sút tồi tệ, xuống tới bùn đen
Tính từ
Cuối, cuối cùng, thấp nhất
- bottom price
- giá thấp nhất
Căn bản
Ngoại động từ
Làm đáy (thùng, xoong...)
Đóng mặt (ghế)
Mò xuống tận đáy; ( (nghĩa bóng)) xem xét kỹ lưỡng (một vấn đề)
( bottom upon) căn cứ vào, dựa trên
Nội động từ
Suy thoái, hạ xuống tới mức thấp nhất (nói về giá cả...)
Cấu trúc từ
to knock the bottom out of an argument
- bẻ gãy một lý lẽ
to stand on one's own bottom
- tự lập không nhờ vả ai
to be at the bottom of sth
- là nguyên nhân sâu xa của điều gì
the bottom falls out of sth
- điều gì đã sụp đổ hoàn toàn
bottoms up
- xin mời cạn chén!
from top to bottom
- từ trên xuống dưới, toàn thể
as smooth as a baby's bottom
- rất mịn màng
to touch bottom
- chạm tới đáy
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
tì sát cữ chặn
Giao thông & vận tải
đáy tàu
phần đáy (đóng tàu)
Ô tô
dưới cùng
phần đáy
Toán & tin
phần dưới cùng
Xây dựng
nền lò
đáy thùng lặn
Giải thích EN: A temporary caisson bottom installed to add buoyancy.
Giải thích VN: Một cái đáy thùng lặn được lắp tạm thời để tăng khả năng nổi của thùng lặn.
đệ nền
mò xuống đáy
tấm bệ cửa
Kỹ thuật chung
bản tựa
chân
chân (đồi núi)
chất lắng
cuối
nền
nền móng
- bottom plate
- tấm nền móng
đặt sát đáy
đáy
đế
làm đáy
lớp đáy
lớp lót
móng
- bottom (offoundation)
- đáy mỏng
- bottom of foundation
- đáy móng
- bottom plate
- tấm móng
- bottom plate
- tấm nền móng
- concrete bottom
- móng bêtông
- hydrostatic pressure acting against the bottom of the foundation seal
- áp lực thủy tĩnh tác động vào đáy lớp bịt móng
- pit bottom
- đáy hố móng
tấm đáy
Kinh tế
cặn
chất kết lắng
đáy thùng
giá thấp nhất (chứng khoán)
tàu thủy
thuyền
Địa chất
đáy, cơ sở, nền móng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- basal , base , basement , basic , foundational , ground , last , lowermost , lowest , meat-and-potatoes , nethermost , primary , radical , rock-bottom , underlying , undermost
noun
- base , basement , basis , bed , bedrock , belly , deepest part , depths , floor , foot , footing , ground , groundwork , lowest part , nadir , nether portion , pedestal , pediment , rest , seat , sole , substratum , substructure , support , terra firma , underbelly , underneath , underside , bottom line , cause , essence , essentiality , heart , mainspring , marrow , origin , pith , principle , quintessence , root , soul , source , stuff , substance , virtuality , backside , behind , breech , bum * , butt * , buttocks , derriere , fanny * , fundament , posterior , rear , rump , tail , tush , undersurface , foundation , underpinning , rock bottom , core , focus , hub , quick , buttock , derri
Xem thêm các từ khác
-
Bottom- dump car
toa xe đổ vật liệu qua đáy, -
Bottom-chord member
đốt giàn biên dưới, -
Bottom-discharge skip
Địa chất: xe kíp mở đáy, thùng kíp mở đáy, -
Bottom-dump
có đáy rời, -
Bottom-dump(ing) car
toa dỡ hàng qua đáy, -
Bottom-dump hauler
ô-tô tự đổ qua đáy, -
Bottom-dump skip
Địa chất: xe kíp mở đáy, thùng kíp mở đáy, -
Bottom-dump tipper
xe tự đổ hàng ở đáy, -
Bottom-dumping car
Địa chất: goòng mở đáy, -
Bottom-fed evaporator
thiết bị bốc hơi cấp liệu ở dưới, -
Bottom-hole
đáy giếng (kỹ thuật khoan), -
Bottom-lane brige truss
ống phân phối dưới, -
Bottom-pipe branching
đường ống tháo nước dưới, -
Bottom-rolling door
cửa lăn ở đáy, -
Bottom-sampler
Danh từ: gàu đáy, -
Bottom-type water intake
công trình lấy nước đáy, -
Bottom-up
từ dưới lên trên, -
Bottom-up approach to investing
phương pháp đầu tư xét từ dưới lên, -
Bottom-up design
thiết kế từ dưới lên, thiết kế từ dưới lên, -
Bottom-up development
phát triển từ dưới lên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.