- Từ điển Anh - Việt
Hygromatous
Xem thêm các từ khác
-
Hygromedry
đo độ ẩm vùng da, -
Hygrometer
/ hai´grɔmitə /, Danh từ: (vật lý) dụng cụ đo độ ẩm, Kỹ thuật chung:... -
Hygrometric
/ ¸haigrə´metrik /, tính từ, (thuộc) phép đo độ ẩm, -
Hygrometric chart
đồ thị không khí ẩm, đồ thị độ ẩm, -
Hygrometry
/ hai´grɔmitri /, Danh từ: phép đo độ ẩm, Hóa học & vật liệu:... -
Hygrometry hygrometer
phép đo độ ẩm, -
Hygrophilous
/ hai´grɔfiləs /, Tính từ: sống và mọc ở chỗ đất ẩm ướt, -
Hygrophobia
ám ảnh sợ ẩm ướt, -
Hygroscope
/ ´haigrə¸skoup /, Danh từ: dụng cụ nghiệm ẩm, Cơ khí & công trình:... -
Hygroscope moisture
độ ẩm hút bám, -
Hygroscopic
/ ¸haigrə´skɔpik /, Tính từ: nghiệm ẩm, hút ẩm, Kỹ thuật chung:... -
Hygroscopic expansion
khai triển hút ẩm giãn nở hút ẩm, -
Hygroscopic insulating material
vật liệu cách nhiệt hút ẩm, -
Hygroscopic masonry
khối xây hút ẩm, -
Hygroscopic materials
vật liệu hút ẩm, -
Hygroscopic moisture
độ ẩm hút nước, độ ẩm hút bám, -
Hygroscopic property
khả năng hấp thụ ẩm, tính chất hút nước, -
Hygroscopic psychrometer
ẩm kế, -
Hygroscopic soil water
nước hút ẩm trong đất, -
Hygroscopicexpansion
khai triển hút ẩm giãn nở hút ẩm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.