- Từ điển Anh - Việt
Hyperpinealism
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Y học
chứng tăng năng tuyến tùng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hyperpituitarism
Danh từ: (y học) chứng tăng năng tuyến yên, Y học: (chứng) tăng năng... -
Hyperpituitary
Tính từ: thuộc chứng tăng năng tuyến yên, -
Hyperplane
/ ´haipə¸plein /, Kỹ thuật chung: siêu mặt phẳng, siêu phẳng, hyperplane of support, siêu phẳng tựa,... -
Hyperplane of support
siêu phẳng tựa, -
Hyperplasia
/ ,haipə:'pleiziə /, Danh từ: (sinh vật học); (y học) sự tăng sản, Y học:... -
Hyperplasia endometrii
tăng sản nội mạc tử cung, -
Hyperplastic
Tính từ: thuộc sự tăng sản, Y học: (thuộc) tăng sản, -
Hyperplastic chondrodystrophy
lọan dưỡng sụn tăng sản, -
Hyperplastic graft
mảnh ghép tăng sản, -
Hyperplastic gratf
mảnh ghép tăng sản, -
Hyperplastic inflammation
viêm tăng sản, -
Hyperplastic osteoarthritis
bệnh xương khớp phì đại tổn thương phổi, -
Hyperplastica
viêm màng xương tăng sản, -
Hyperplesia
chứng tăng huyết áp vô căn, -
Hyperploid
dư bội, thể dư bội, -
Hyperploidy
tình trạng dư bội, -
Hyperpnea
/ ¸haipəp´ni:ə /, Y học: chứng thở nhanh sâu, -
Hyperpneic
(thuộc) thở nhanh sâu, -
Hyperpnoea
/ ¸haipəp´ni:ə /, danh từ, cũng hyperpnea, sự thở nhanh hoặc sâu một cách không bình thường, -
Hyperpnoeic
Tính từ: thuộc sự thở nhanh hoặc sâu một cách không bình thường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.