- Từ điển Anh - Việt
Hyperrhinoplaty
Xem thêm các từ khác
-
Hypersalemia
chứng đa muối huyết, -
Hypersaline
muối liều cao, natri clorua liều cao, -
Hypersalivation
(chứng) tăng tiết nước bọt, -
Hypersarcosis
phì đại (sự) tạo nhiều mô hạt., -
Hypersecretion
(sự) tăng tiết, -
Hypersegmentation
sự phân nhiều đoạn, phân nhiều thùy, -
Hypersensibility
(sự) tăng cảm, nhạy cảm, -
Hypersensitive
/ ¸haipə´sensitiv /, Tính từ: (tâm lý) quá dễ xúc cảm, quá đa cảm, (y học) quá nhạy cảm với... -
Hypersensitiveness
(sự) tăng cảm ứng, -
Hypersensitivity
/ ¸haipə¸sensi´tiviti /, danh từ, (y học) sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó, (tâm lý) sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm,... -
Hypersensitivity Disease
bệnh mẫn cảm, những bệnh liên quan đến dị ứng với các chất gây ô nhiễm; bệnh thường gắn với chất lượng không... -
Hypersensitization
(sự) tăng cảm ứng (sự) gây tăng cảm ứng., -
Hypersialosis
(chứng) tăng tiết nưóc bọt, -
Hypersomia
(chứng) khổng lồ, -
Hypersomnia
(chứng) ngủ lịm, -
Hypersonic
/ ¸haipə´sɔnik /, Tính từ: (thuộc) tốc độ nhanh hơn 5 lần của âm thanh, (thuộc) tần số âm... -
Hypersonic aerodynamics
cực siêu thanh, khí động lực học, -
Hypersonic aircraft
máy bay siêu âm, -
Hypersonic engine
động cơ siêu nhanh, -
Hypersonic flow
dòng siêu âm, dòng cực siêu thanh, dòng quá thanh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.